Định nghĩa của từ maple

maplenoun

cây phong

/ˈmeɪpl//ˈmeɪpl/

Nguồn gốc của từ "maple" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mægle", nghĩa đen là "morbidd" hoặc "cay đắng". Điều này có vẻ kỳ lạ khi xét đến hương vị ngọt ngào của xi-rô cây phong, nhưng thuật ngữ "mægle" thực sự ám chỉ đến chính cây phong, không chỉ nhựa cây. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho hương vị độc đáo mà nhựa cây tạo ra khi đun sôi thành xi-rô. Ý nghĩa ban đầu của "mægle" cũng có thể được sử dụng để giải thích tại sao cây phong lại gắn liền với tán lá mùa thu. Những chiếc lá màu sáng của cây phong từng được coi là lời cảnh báo về vị đắng của cây - một dấu hiệu cho thấy nên tránh xa, đặc biệt là vào mùa thu khi vị chát của cây trở nên rõ rệt nhất. Từ "maple" được đưa vào tiếng Bắc Âu cổ là "mavel", nơi nó được sử dụng để mô tả một loại cây cũng tạo ra xi-rô ngọt. Khi người châu Âu di cư và khai phá những vùng đất mới, họ đã gặp những cây tương tự và sử dụng thuật ngữ tiếng Bắc Âu "maple." Tuy nhiên, nhựa cây sẫm màu, đặc của những cây này khiến họ gọi hương vị ngọt ngào của nó là "đường", trái ngược với "xi-rô", như truyền thống trong cách sử dụng tiếng Anh cổ. Tóm lại, từ "maple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "mægle", ám chỉ vị đắng của cây, nhưng đã phát triển thành nghĩa là chính cây và nhựa cây tiết ra xi-rô của nó khi nghĩa ban đầu không còn được sử dụng nữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây thích

meaninggỗ thích

namespace

a tall tree with leaves that have five points and turn bright red or yellow in the autumn. Maples grow in northern countries.

một cây cao có lá năm cánh và chuyển sang màu đỏ tươi hoặc vàng vào mùa thu. Cây phong mọc ở các nước phía bắc.

Ví dụ:
  • The palm trees swayed in the wind, but in the fall, the trees are replaced by a sea of maple leaves painted in fiery hues of red and orange.

    Những cây cọ đung đưa trong gió, nhưng vào mùa thu, chúng được thay thế bằng một biển lá phong nhuộm màu đỏ và cam rực rỡ.

  • The syrup dripped slowly from the maple tree to the ground below, where it would be collected for the annual pancake breakfast.

    Xi-rô nhỏ giọt từ từ từ từ chảy từ cây phong xuống mặt đất bên dưới, nơi nó được thu thập để làm bữa sáng bánh kếp hàng năm.

  • The forest floor crunched underfoot as I walked through the grove of maple trees, their branches heavy with crimson leaves.

    Sàn rừng kêu lạo xạo dưới chân khi tôi đi qua lùm cây phong, cành cây trĩu nặng lá đỏ thẫm.

  • The cabin we rented for the weekend was nestled amongst a grove of maple trees, their trunks standing tall and strong.

    Ngôi nhà gỗ chúng tôi thuê vào cuối tuần nằm giữa một rừng cây phong, thân cây cao và khỏe mạnh.

  • The crisp autumn air was heavy with the scent of maple leaves, my favorite seasonal fragrance.

    Không khí mùa thu trong lành thoang thoảng mùi lá phong, mùi hương theo mùa mà tôi yêu thích nhất.

Từ, cụm từ liên quan

the wood of the maple tree

gỗ của cây phong