Định nghĩa của từ elm

elmnoun

cây du

/elm//elm/

Nguồn gốc của từ "elm" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "yaml" hoặc "ymeling". Tên này có thể phát triển từ một ngôn ngữ Germanic trước đó, khi từ để chỉ cây du là "alms" hoặc "elmis". Nguồn gốc của "alms" có phần mơ hồ, nhưng người ta cho rằng nó bắt nguồn từ một từ gốc Ấn-Âu "alp", có nghĩa là "white". Điều này có thể ám chỉ đến lớp vỏ nhợt nhạt của cây du, có vẻ ngoài nhẵn và bạc khi còn non. Từ tiếng Bắc Âu cổ để chỉ cây du là "álmr", và điều này ảnh hưởng đến tiếng Anh cổ "yamlm" và tiếng Anh hiện đại "elm", phát triển trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại. Có một số ngôn ngữ châu Âu khác, bao gồm tiếng Đức ("Ulme"), tiếng Hà Lan ("Elm") và tiếng Nga ("ясень" hoặc "iasen"), cũng có nguồn gốc từ các ngôn ngữ German cổ này. Ở Germania cổ đại, cây du có ý nghĩa đặc biệt đối với các tu sĩ Druid, những người coi nó là biểu tượng của trí tuệ, sự chữa lành và khả năng sinh sản. Mối liên hệ văn hóa này có thể đã góp phần vào sự tồn tại của từ "elm" trong tiếng Anh hiện đại và các ngôn ngữ liên quan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây đu

namespace

a tall tree with broad leaves

một cây cao với lá rộng

Ví dụ:
  • a line of stately elms

    một hàng cây du uy nghi

  • The avenue was planted with elm.

    Đại lộ được trồng cây du.

Từ, cụm từ liên quan

the hard wood of the elm tree

gỗ cứng của cây du