Định nghĩa của từ acacia

acacianoun

cây keo

/əˈkeɪʃə//əˈkeɪʃə/

Từ "acacia" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "akatzia," có nghĩa là "thorny" hoặc "sắc nhọn". Người Hy Lạp cổ đại có thể đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một số loại cây có gai mà họ gặp phải trong chuyến du hành khắp Bắc Phi và Trung Đông. Tên "acacia" được sử dụng trong thế giới thực vật vào thế kỷ 18, khi các nhà phân loại học hiện đại tìm cách phân loại và sắp xếp nhiều loài cây và cây bụi khác nhau mà họ gặp phải trên khắp thế giới. Acacia, là một thuật ngữ khoa học, bao gồm nhiều loài thực vật, phần lớn trong số đó được tìm thấy ở Úc, Châu Phi và Châu Mỹ. Cây keo được đánh giá cao vì bản chất cứng cáp và dễ thích nghi của chúng, và nhiều loài được trồng để ổn định đất, cũng như vì tính linh hoạt của chúng trong việc cung cấp thực phẩm, thuốc và gỗ. Nguồn gốc từ nguyên của thuật ngữ "acacia" là minh chứng cho di sản lâu đời của danh pháp thực vật Hy Lạp cũng như sự tồn tại của kiến ​​thức văn hóa địa phương trong quá trình phát triển các hệ thống phân loại khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) giống cây keo

namespace
Ví dụ:
  • The park is dotted with tall acacia trees, providing much-needed shade on a hot summer day.

    Công viên rải rác những cây keo cao, mang lại bóng mát cần thiết vào những ngày hè nóng nực.

  • The acacia blooms released a sweet fragrance that filled the air around the forest.

    Những bông hoa keo tỏa ra mùi hương ngọt ngào lan tỏa khắp không khí trong khu rừng.

  • The acacia wood furniture in the living room adds a warm and natural touch to the decor.

    Đồ nội thất bằng gỗ keo trong phòng khách mang đến nét ấm áp và tự nhiên cho không gian trang trí.

  • The acacia trees along the border of the farm protect the crops from the harsh winds.

    Những cây keo dọc theo ranh giới của trang trại bảo vệ mùa màng khỏi những cơn gió mạnh.

  • The acacia leaves rustled in the soft breeze, creating a soothing sound that lulled me into a peaceful state.

    Những chiếc lá keo xào xạc trong làn gió nhẹ, tạo nên âm thanh êm dịu đưa tôi vào trạng thái bình yên.

  • The acacia tree's gnarled roots descended deep into the ground, anchoring it firmly in place.

    Rễ cây keo cong queo ăn sâu vào lòng đất, giữ chặt cây tại chỗ.

  • The acacia flowers attracted a diverse array of bees and butterflies, painting the tree yellow and green.

    Những bông hoa keo thu hút nhiều loài ong và bướm, nhuộm màu vàng và xanh cho cây.

  • As the sun began to set, the acacia leaves turned a soft golden color, indicating the end of another perfect day.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, lá cây keo chuyển sang màu vàng nhạt, báo hiệu một ngày hoàn hảo nữa sắp kết thúc.

  • The acacia bark is a source of cultural and medicinal significance to many indigenous communities.

    Vỏ cây keo là nguồn gốc có ý nghĩa về mặt văn hóa và y học đối với nhiều cộng đồng bản địa.

  • The acacia wood carvings in the village square represent the tribe's connection to their ancestral land and spiritual heritage.

    Những tác phẩm chạm khắc gỗ keo ở quảng trường làng tượng trưng cho mối liên hệ của bộ tộc với vùng đất tổ tiên và di sản tâm linh của họ.