Định nghĩa của từ sycamore

sycamorenoun

cây sung

/ˈsɪkəmɔː(r)//ˈsɪkəmɔːr/

Nguồn gốc của từ "sycamore" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi cây này được gọi là "fig milk" hoặc "sykon moron" có nghĩa là "cây sữa sung". Tên này được đặt do nhựa cây màu trắng giống sữa và quả giống quả sung. Người Hy Lạp cổ đại đã giới thiệu cây này đến Đế chế La Mã, nơi nó được gọi là "ficus sycomorus" hoặc "fig fig" trong tiếng Latin. Cây mọc nhiều dọc theo bờ biển Địa Trung Hải và được sử dụng để lấy quả và gỗ. Thuật ngữ "sycamore" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại khi nó được sử dụng để mô tả một loại cây khác, cây thủy tùng (Taxus baccata). Tuy nhiên, vào khoảng thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được hồi sinh để mô tả cây thích sycamore (Acer pseudoplatanus), một loài cây rụng lá có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á, được du nhập vào châu Mỹ trong thời kỳ thuộc địa. Tên "sycamore" của loài cây này có thể được cho là do lá tròn, lớn của nó giống với lá của cây sung sycamore, hoặc do hướng của gân lá của nó giống với gân lá của cây sung sycamore. Tóm lại, từ "sycamore" có nguồn gốc từ thuật ngữ Hy Lạp và La Mã cổ đại dùng để chỉ cây sung sycamore, và cách dùng hiện tại để chỉ cây thích sycamore là kết quả của việc tái du nhập thuật ngữ này trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, có thể là do cấu trúc lá có nhiều điểm tương đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây sung dâu

namespace

a European tree of the maple family, with leaves that have five points and seeds that are like pairs of wings

một loại cây châu Âu thuộc họ phong, có lá năm cánh và hạt giống như đôi cánh

an American plane tree

một cây du Mỹ

the valuable hard wood of the European sycamore

gỗ cứng có giá trị của cây sung châu Âu

Từ, cụm từ liên quan