danh từ
(thực vật học) cây sồi
lá sồi
màu lá sồi non
cây sồi
/əʊk/Từ "oak" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "āc", cũng là gốc của từ tiếng Anh hiện đại "acorn". Từ tiếng Anh cổ được cho là có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*ēkiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "haw". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ay-k-", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "tỏa sáng". Điều này có lý, xét đến mối liên hệ của cây sồi với lửa và ánh sáng. Trong nhiều nền văn hóa, cây sồi được coi là thiêng liêng và thường gắn liền với mặt trời, lửa và sự sống. Từ "oak" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó theo thời gian, ám chỉ loài cây cứng cáp và mang tính biểu tượng, biểu tượng của sức mạnh và sự bền bỉ trong hàng nghìn năm.
danh từ
(thực vật học) cây sồi
lá sồi
màu lá sồi non
a large tree that produces small nuts called acorns. Oaks are common in northern countries and can live to be hundreds of years old.
một cây lớn cho ra những hạt nhỏ gọi là quả đấu. Cây sồi phổ biến ở các nước phía bắc và có thể sống tới hàng trăm năm tuổi.
Khu rừng nổi tiếng với những cây sồi cổ thụ.
một cây sồi già xương xẩu
rừng sồi và rừng thông
Những cây sồi được trồng vào thế kỷ 16.
Chiếc bàn gỗ trong văn phòng của tôi được làm bằng gỗ sồi chắc chắn, mang lại vẻ cổ điển và mộc mạc.
Từ, cụm từ liên quan
the hard wood of the oak tree
gỗ cứng của cây sồi
dầm gỗ sồi
Chiếc bàn này được làm bằng gỗ sồi chắc chắn.
ghế gỗ sồi đánh bóng
All matches