danh từ
giống cây cáng lò, giống cây bulô
gỗ bulô
cái roi (bằng cành bulô)
ngoại động từ
quất bằng roi
bạch dương
/bɜːtʃ//bɜːrtʃ/Nguồn gốc của từ "birch" có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, một ngôn ngữ được người Viking sử dụng. Từ tiếng Na Uy cổ để chỉ cây bạch dương là "berkha-rønn", ban đầu có nghĩa là "birch-pollen-tree". Tên này xuất phát từ thực tế là cây bạch dương là một trong những cây đầu tiên nở hoa vào mùa xuân, giải phóng phấn hoa mịn, có màu trắng đặc trưng. Khi người Viking xâm lược và định cư ở Anh và Scotland vào thế kỷ thứ 9, họ đã mang theo ngôn ngữ và văn hóa của mình. Từ tiếng Na Uy cổ để chỉ cây bạch dương sau đó đã phát triển thành "berce" trong tiếng Anh cổ và "berse" trong tiếng Anh trung đại. Phải đến đầu thế kỷ 15, từ tiếng Anh hiện đại "birch" mới chính thức được hình thành. Tên "birch" cũng có thể có một từ nguyên thay thế trong tiếng Anh cổ, trong đó "beorc" có nghĩa là "birch tree". Tuy nhiên, ít có khả năng từ này là nguồn gốc của tiếng Anh hiện đại "birch", vì không có hồ sơ viết tay nào còn sót lại về từ tiếng Anh cổ này. Ngày nay, từ "birch" không chỉ được dùng để chỉ cây mà còn để chỉ lớp vỏ màu trắng thường được dùng để làm đồ trang trí, chẳng hạn như lược chải tóc và chổi. Tên chi của cây bạch dương là Betula, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "betualon" có nghĩa là "beneath the birch". Nhìn chung, nguồn gốc của từ "birch" phản ánh lịch sử lâu dài và hấp dẫn của người Viking ở Bắc Âu, cũng như vẻ đẹp trường tồn và tính thực tế của những loài cây mang tính biểu tượng này.
danh từ
giống cây cáng lò, giống cây bulô
gỗ bulô
cái roi (bằng cành bulô)
ngoại động từ
quất bằng roi
a tree with smooth bark and thin branches that grows in northern countries
một loại cây có vỏ nhẵn và cành mỏng mọc ở các nước phía bắc
Từ, cụm từ liên quan
the hard pale wood of the birch tree
gỗ bạch dương cứng và nhợt nhạt
the practice of hitting somebody with a bunch of birch sticks, as a punishment
hành động đánh ai đó bằng một bó gậy bạch dương, như một hình phạt
All matches