Định nghĩa của từ hickory

hickorynoun

cây hồ đào

/ˈhɪkəri//ˈhɪkəri/

Từ "hickory" là một thuật ngữ của người Mỹ bản địa bắt nguồn từ ngôn ngữ Algonquian được một số nhóm người bản địa ở miền đông Hoa Kỳ ngày nay sử dụng. Đặc biệt, người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Powhat, được nói ở nơi hiện là Virginia. Từ Powhat để chỉ cây hồ đào là "pihakori", có nghĩa là "cây hạt cứng" hoặc "cây hạt có vỏ cứng". Tên này ám chỉ loại hạt cứng, gỗ của cây hồ đào, còn được gọi là hạt pips hoặc vỏ hạt, được bao bọc trong lớp vỏ cứng, dày. Người Powhat sử dụng cây hồ đào cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm làm công cụ, làm giỏ và xây nhà. Họ cũng sử dụng hạt hồ đào làm nguồn thực phẩm, bằng cách tách hạt để lấy chất dinh dưỡng hoặc nghiền thành bột. Từ "hickory" đã đi vào tiếng Anh vào cuối những năm 1600, ban đầu là một cách viết khác của "pickary", một thuật ngữ được những người định cư Đức ở Pennsylvania sử dụng để chỉ cây hồ đào. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "hickory," và thuật ngữ này không chỉ được áp dụng cho chính cây mà còn cho loại gỗ chắc, bền của nó, được sử dụng trong nhiều ngành thủ công, từ đồ nội thất đến dụng cụ thể thao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây mại châu

meaninggỗ mại châu

meaninggậy (làm bằng gỗ) mại châu

namespace
Ví dụ:
  • The baseball bat that team captain Jack uses is made of hickory wood, giving it a unique weight and springiness.

    Cây gậy bóng chày mà đội trưởng Jack sử dụng được làm bằng gỗ hồ đào, tạo cho nó trọng lượng và độ đàn hồi đặc biệt.

  • The old-fashioned swing set in the park is made entirely of hickory logs, giving it a sturdy and rustic feel.

    Xích đu kiểu cũ trong công viên được làm hoàn toàn bằng gỗ hồ đào, mang lại cảm giác chắc chắn và mộc mạc.

  • The hickory flooring in the Victorian-era mansion adds to the antique charm and can be noticed by the distinct grain pattern.

    Sàn gỗ hồ đào trong dinh thự thời Victoria làm tăng thêm nét quyến rũ cổ kính và có thể nhận thấy qua họa tiết vân gỗ đặc trưng.

  • In the country bar, the jukebox plays music from the 1950s and 60s, while patrons drink their beer from mugs made of hickory.

    Trong quán bar đồng quê, máy hát tự động phát nhạc từ những năm 1950 và 1960, trong khi khách hàng uống bia từ những chiếc cốc làm bằng gỗ hồ đào.

  • Sam struggled to make a fire with the damp hickory sticks he found in the woods, eventually managing to light a flicker with some dry leaves.

    Sam cố gắng nhóm lửa bằng những cành cây hồ đào ẩm tìm thấy trong rừng, cuối cùng cũng nhóm được một ít lá khô.

  • The hickory nuts that had fallen from the tree last autumn were still collectible in the muddy garden, although most of them had gone bad by winter.

    Những quả hồ đào rụng từ trên cây vào mùa thu năm ngoái vẫn có thể được thu thập trong khu vườn lầy lội, mặc dù hầu hết chúng đã hỏng vào mùa đông.

  • The rural schoolhouse dating back to 1920 has been refurbished, exacting care to preserve the original hickory desks and chairs.

    Ngôi trường nông thôn có từ năm 1920 đã được tân trang lại, cẩn thận bảo quản những chiếc bàn và ghế gỗ hồ đào nguyên bản.

  • I sat in the rocking chair that Tom built from hickory for my mother, feeling the strong and smooth wood beneath me.

    Tôi ngồi trên chiếc ghế bập bênh mà Tom làm từ gỗ hồ đào cho mẹ tôi, cảm nhận lớp gỗ chắc chắn và mịn màng bên dưới.

  • The hickory played a crucial role in the frontier life of the pioneer days: used for making fences, chopping and burning firewood, and carving into tools.

    Cây hồ đào đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống ở vùng biên cương của những người tiên phong: dùng để làm hàng rào, chặt và đốt củi, và đẽo thành công cụ.

  • The robust and natural scent of hickory wood lingers long after the smolders of the evening's bonfire have ceased.

    Mùi hương nồng nàn và tự nhiên của gỗ hồ đào vẫn còn lưu lại rất lâu sau khi ngọn lửa trại buổi tối đã tắt.