Định nghĩa của từ ginkgo

ginkgonoun

cây bạch quả

/ˈɡɪŋkəʊ//ˈɡɪŋkəʊ/

Từ "ginkgo" bắt nguồn từ cách phát âm tiếng Nhật của tên tiếng Trung cổ của cây, "银杏" (yínxāng), có thể dịch là "quả mơ bạc". Tên này được đặt cho cây vì hình dạng của hạt bên trong quả giống với hình dạng của quả mơ, cũng như màu bạc của vỏ cây. Trong tiếng Trung, ký tự "silver" (银 yín) có liên quan đến màu vỏ cây, trong khi ký tự "apricot" (杏 xiddimǎo) mô tả hình dạng của quả. Tiếng Nhật đã áp dụng cách phát âm tiếng Trung này khi đưa từ này vào ngôn ngữ của họ và tên này vẫn tồn tại cho đến ngày nay trong tiếng Anh và các ngôn ngữ phương Tây khác do cây này sau đó được du nhập từ Châu Á vào Châu Âu và Châu Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả

namespace
Ví dụ:
  • The charming little gift shop on the corner sells beautiful ginkgo leaf earrings.

    Cửa hàng quà tặng nhỏ xinh xắn ở góc phố bán đôi khuyên tai lá bạch quả tuyệt đẹp.

  • The park near my house has a row of ancient ginkgo trees that put on a stunning display of orange leaves in the fall.

    Công viên gần nhà tôi có một hàng cây bạch quả cổ thụ, vào mùa thu sẽ nở rộ những chiếc lá màu cam tuyệt đẹp.

  • I love incorporating ginkgo biloba extract into my daily supplement regimen to support memory and cognitive function.

    Tôi thích kết hợp chiết xuất bạch quả vào chế độ bổ sung hàng ngày của mình để hỗ trợ trí nhớ và chức năng nhận thức.

  • The ginkgo tree's fan-shaped leaves have been a symbol of longevity and resilience in Chinese culture for centuries.

    Lá cây bạch quả hình quạt là biểu tượng của sự trường thọ và sức bền bỉ trong văn hóa Trung Hoa trong nhiều thế kỷ.

  • The air in the city is thick with the scent of ginkgo leaves that have fallen to the ground, creating a pungent aroma that's both familiar and comforting.

    Không khí trong thành phố nồng nặc mùi lá bạch quả rụng xuống đất, tạo nên một mùi thơm nồng nàn quen thuộc nhưng cũng dễ chịu.

  • During a fall stroll through Central Park, I found myself admiring the ginkgo trees' unusual shape and bright yellow leaves.

    Trong một lần đi dạo vào mùa thu qua Công viên Trung tâm, tôi thấy mình đang chiêm ngưỡng hình dáng lạ mắt và những chiếc lá vàng tươi của cây bạch quả.

  • In an effort to improve my overall health, I started eating roasted ginkgo nuts as a snack, enjoying their nutty, buttery flavor.

    Để cải thiện sức khỏe tổng thể, tôi bắt đầu ăn hạt bạch quả rang như một món ăn nhẹ, thưởng thức hương vị béo ngậy, thơm ngon của chúng.

  • Our landscape architect recommended planting several ginkgo trees in the backyard to add some variation to the usual green scenery.

    Kiến trúc sư cảnh quan của chúng tôi đề xuất trồng một số cây bạch quả ở sân sau để tạo thêm sự thay đổi cho quang cảnh xanh mát thường thấy.

  • Due to its radiation-absorbing properties, a Japanese scientist has proposed utilizing ginkgo leaves in protective gear for nuclear emergencies.

    Do đặc tính hấp thụ bức xạ, một nhà khoa học Nhật Bản đã đề xuất sử dụng lá bạch quả làm đồ bảo hộ trong trường hợp khẩn cấp về hạt nhân.

  • The ginkgo tree's ability to grow and thrive despite being one of the oldest living tree species is a fascinating testament to nature's resilience.

    Khả năng sinh trưởng và phát triển của cây bạch quả mặc dù là một trong những loài cây lâu đời nhất là minh chứng hấp dẫn cho sức phục hồi của thiên nhiên.