Định nghĩa của từ magnolia

magnolianoun

cây mộc lan

/mæɡˈnəʊliə//mæɡˈnəʊliə/

Từ "magnolia" bắt nguồn từ tên tiếng Latin của một loài cây, Magnolia grandiflora, được mô tả lần đầu tiên bởi một nhà thực vật học người Pháp tên là Carolus Linnaeus vào thế kỷ 18. Loài cây này, có nguồn gốc từ miền đông nam Hoa Kỳ, được đặt tên để vinh danh Pierre Magnol, một bác sĩ và nhà thực vật học người Pháp, người đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành thực vật học hiện đại trong thế kỷ 17. Magnol đã đặt ra nhiều thuật ngữ thực vật và thiết lập một hệ thống phân loại toàn diện cho thực vật, điều này ảnh hưởng đến công trình của Linnaeus và các nhà khoa học khác sau này trong lĩnh vực này. Những bông hoa rực rỡ, lộng lẫy của cây mộc lan, thường xuất hiện vào đầu mùa xuân, đã mang lại cho nó cái tên "grandiflora" theo Linnaeus, có nghĩa là "hoa lớn". Ngày nay, từ "magnolia" thường được dùng để chỉ không chỉ loài cây này mà còn để chỉ những bông hoa thơm đẹp mà nó tạo ra, cũng như một loạt các loài thực vật trong họ Magnoliaceae không liên quan đến cây mộc lan nhưng có chung một số đặc điểm nhất định với nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây mộc lan

namespace

a tree with large white, pink or purple flowers that smell sweet

một cây có hoa lớn màu trắng, hồng hoặc tím có mùi thơm ngọt ngào

a very pale cream colour

một màu kem rất nhạt