Định nghĩa của từ immigrant

immigrantnoun

người nhập cư

/ˈɪmɪɡrənt//ˈɪmɪɡrənt/

Từ "immigrant" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" và "migrare" có nghĩa là "di chuyển". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "immigrant" dùng để chỉ một người chuyển đến một quốc gia mới để định cư, thường là vì lý do kinh tế hoặc chính trị. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm những người chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác, bất kể quốc gia gốc của họ là gì. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, thường ám chỉ rằng người đó không được chào đón hoặc không được mời. Ngày nay, thuật ngữ "immigrant" thường được sử dụng để mô tả một người đã chuyển đến một quốc gia mới, thường là vĩnh viễn và đã trở thành một phần của xã hội quốc gia đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhập cư (dân...)

type danh từ

meaningdân nhập cư

namespace
Ví dụ:
  • The new immigrant family has settled into their community and is actively involved in local events.

    Gia đình người nhập cư mới đã ổn định cuộc sống tại cộng đồng của mình và tích cực tham gia vào các sự kiện địa phương.

  • The government is working to reduce the number of undocumented immigrants by implementing stricter border control measures.

    Chính phủ đang nỗ lực giảm số lượng người nhập cư không có giấy tờ bằng cách thực hiện các biện pháp kiểm soát biên giới chặt chẽ hơn.

  • Many immigrants choose to bring their traditional cuisine and spices with them, adding a flavorful twist to the local food scene.

    Nhiều người nhập cư chọn mang theo ẩm thực và gia vị truyền thống của họ, tạo thêm hương vị mới cho nền ẩm thực địa phương.

  • Immigrants in this country have faced challenges such as language barriers, cultural prejudice, and difficulty finding employment.

    Những người nhập cư vào đất nước này phải đối mặt với nhiều thách thức như rào cản ngôn ngữ, định kiến ​​văn hóa và khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.

  • The success story of the immigrant entrepreneur has inspired others to start their own businesses and contribute to the local economy.

    Câu chuyện thành công của doanh nhân nhập cư này đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác khởi nghiệp kinh doanh và đóng góp cho nền kinh tế địa phương.

  • Once a week, an immigrant support group meets at the local community center to provide a safe space for newcomers to share their experiences and offer comfort.

    Mỗi tuần một lần, một nhóm hỗ trợ người nhập cư họp tại trung tâm cộng đồng địa phương để cung cấp một không gian an toàn cho những người mới đến chia sẻ kinh nghiệm và mang lại sự an ủi.

  • Immigrants who lack proper documentation are denied access to certain social services and may struggle to receive healthcare or educational opportunities.

    Những người nhập cư không có giấy tờ hợp lệ sẽ bị từ chối tiếp cận một số dịch vụ xã hội và có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc giáo dục.

  • The immigrant community has produced many talented artists, athletes, and scholars, making significant contributions to the country's cultural and intellectual heritage.

    Cộng đồng người nhập cư đã sản sinh ra nhiều nghệ sĩ, vận động viên và học giả tài năng, đóng góp đáng kể vào di sản văn hóa và trí tuệ của đất nước.

  • Immigrants seek asylum in this country to escape persecution and violence in their native lands, fleeing for a safer and more tolerant society.

    Những người nhập cư xin tị nạn tại đất nước này để thoát khỏi sự đàn áp và bạo lực ở quê hương, chạy trốn đến một xã hội an toàn và khoan dung hơn.

  • The integration of immigrants into society can be a challenging process, but supportive policies and cross-cultural communication can go a long way in welcoming newcomers and promoting a cohesive society.

    Việc hòa nhập của người nhập cư vào xã hội có thể là một quá trình đầy thách thức, nhưng các chính sách hỗ trợ và giao tiếp xuyên văn hóa có thể góp phần đáng kể vào việc chào đón người mới đến và thúc đẩy một xã hội gắn kết.

Từ, cụm từ liên quan