Định nghĩa của từ expatriate

expatriatenoun

nước ngoài

/ˌeksˈpætriət//ˌeksˈpeɪtriət/

Thuật ngữ "expatriate" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và kết hợp các từ tiếng Latin "ex" (có nghĩa là "ra khỏi") và "patria" (có nghĩa là "fatherland" hoặc "homeland"). Lần đầu tiên được ghi nhận là trong tiếng Anh Mỹ, với nghĩa là "người đã tự nguyện mất hoặc từ bỏ quyền công dân của mình" (Từ điển tiếng Anh Oxford). Việc sử dụng "expatriate" để chỉ những người rời khỏi quê hương của họ vĩnh viễn nhưng không nhất thiết phải từ bỏ quyền công dân có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện đại của từ này phản ánh xu hướng ngày càng tăng của tính di động quốc tế và toàn cầu hóa, vì ngày càng có nhiều người chọn sống và làm việc ở nước ngoài tạm thời hoặc vô thời hạn. Trong cách sử dụng hiện tại, "expatriate" có thể chỉ những cá nhân thuộc bất kỳ quốc tịch nào sống bên ngoài quê hương của họ, bất kể họ đã từ bỏ quyền công dân hay chưa. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho "international" hoặc "overseas" người lao động, nhưng một số người thích sử dụng thuật ngữ "international" để mô tả những người di chuyển như một phần của chính sách mở rộng của các công ty đa quốc gia và "overseas" để chỉ những người di chuyển vì mục đích cụ thể, chẳng hạn như học tập, kinh doanh hoặc nghỉ hưu. Trong xã hội hiện đại, "expatriates" đóng vai trò ngày càng quan trọng trong thương mại, đầu tư và giao lưu văn hóa quốc tế, và thường được coi là đại sứ của quốc gia họ ở nước ngoài. Tuy nhiên, việc trở thành người nước ngoài cũng đặt ra những thách thức riêng, chẳng hạn như sự thích nghi về văn hóa, nỗi nhớ nhà và sự bất ổn về tài chính, đôi khi có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ xã hội của người nước ngoài.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi

exampleto expatriate oneself: tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình

type danh từ

meaningngười bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi

exampleto expatriate oneself: tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình

namespace
Ví dụ:
  • Jane is an expatriate living in Paris after moving there for work.

    Jane là một người nước ngoài sống ở Paris sau khi chuyển đến đó để làm việc.

  • The expatriate community in Singapore is diverse, with people from all over the world.

    Cộng đồng người nước ngoài ở Singapore rất đa dạng, đến từ khắp nơi trên thế giới.

  • As an expatriate, Sarah found it challenging to adjust to the cultural differences in her new country.

    Là một người xa xứ, Sarah thấy khó khăn trong việc thích nghi với những khác biệt văn hóa ở đất nước mới.

  • The expatriates in this neighborhood have formed a tight-knit community, supporting each other through the transitions of living abroad.

    Những người nước ngoài ở khu vực này đã hình thành nên một cộng đồng gắn kết chặt chẽ, hỗ trợ nhau vượt qua những thay đổi trong cuộc sống ở nước ngoài.

  • The expatriate organization offers language classes, cultural events, and social activities to help newcomers integrate into their new country.

    Tổ chức dành cho người nước ngoài này cung cấp các lớp học ngôn ngữ, sự kiện văn hóa và hoạt động xã hội để giúp người mới đến hòa nhập vào đất nước mới.

  • Some expatriates choose to live a traditional lifestyle, while others prefer a more modern approach to accommodating and adapting themselves to the local culture.

    Một số người nước ngoài chọn lối sống truyền thống, trong khi những người khác thích cách tiếp cận hiện đại hơn để hòa nhập và thích nghi với văn hóa địa phương.

  • Mark, an expatriate from the United States, fell in love with Japanese culture and traditions, and even adopted the appearance of a traditional Japanese gentleman.

    Mark, một người nước ngoài sống tại Hoa Kỳ, đã yêu thích văn hóa và truyền thống Nhật Bản, thậm chí còn bắt chước vẻ ngoài của một quý ông Nhật Bản truyền thống.

  • The expatriate hockey team, based in Vienna, brought together individuals from various other countries, forming an unstoppable team.

    Đội khúc côn cầu nước ngoài, có trụ sở tại Vienna, đã tập hợp những cá nhân từ nhiều quốc gia khác nhau, tạo thành một đội không thể ngăn cản.

  • Many expatriates start blogs or vlogs to document their experiences, providing insight into life abroad for those thinking of moving as well.

    Nhiều người nước ngoài bắt đầu viết blog hoặc vlog để ghi lại những trải nghiệm của mình, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống ở nước ngoài cho những người cũng đang có ý định chuyển đi.

  • The expat organization frequently launched outreach campaigns to provide support to the less fortunate expatriates who find themselves struggling to make ends meet while trying to adapt into their new surroundings.

    Tổ chức dành cho người nước ngoài thường xuyên phát động các chiến dịch tiếp cận để hỗ trợ những người nước ngoài kém may mắn đang phải vật lộn để kiếm sống trong khi cố gắng thích nghi với môi trường mới.

Từ, cụm từ liên quan