Định nghĩa của từ migrant

migrantnoun

người di cư

/ˈmaɪɡrənt//ˈmaɪɡrənt/

Từ "migrant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "migrare" có nghĩa là "thay đổi nhà" hoặc "di chuyển từ nơi này đến nơi khác". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "miser" hoặc "moveo", có nghĩa là "di chuyển". Từ tiếng Anh "migrant" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ người di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường là để tìm kiếm thức ăn, công việc hoặc điều kiện sống tốt hơn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như dùng để chỉ những người di dời trong nước hoặc qua biên giới quốc tế, thường là chạy trốn chiến tranh, đàn áp hoặc khó khăn. Ngày nay, thuật ngữ "migrant" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh như nhập cư, nghiên cứu về người tị nạn và bảo tồn môi trường, khi nó mô tả những cá thể hoặc loài di chuyển đến môi trường sống mới để tìm kiếm tài nguyên, sự an toàn hoặc cuộc sống tốt đẹp hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdi trú

examplemigrant birds: chim di trú

type danh từ

meaningngười di trú

examplemigrant birds: chim di trú

meaningchim di trú

namespace

a person who moves from one place to another in order to find work or better living conditions

một người di chuyển từ nơi này đến nơi khác để tìm việc làm hoặc điều kiện sống tốt hơn

Ví dụ:
  • a safe place for migrants and refugees

    một nơi an toàn cho người di cư và người tị nạn

  • The government is being urged to issue more visas to skilled migrants.

    Chính phủ đang được kêu gọi cấp thêm thị thực cho những người di cư có tay nghề cao.

  • undocumented/illegal migrants

    người di cư không có giấy tờ/bất hợp pháp

  • The group of migrants crossing the border into the United States has been facing harsh conditions and grueling journeys.

    Nhóm người di cư vượt biên giới vào Hoa Kỳ đã phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt và hành trình gian khổ.

  • The migrant caravan moving through Central America has caused quite a stir in the news, with some politicians calling for it to be stopped.

    Đoàn người di cư di chuyển qua Trung Mỹ đã gây xôn xao dư luận, một số chính trị gia kêu gọi phải ngăn chặn đoàn người này.

Từ, cụm từ liên quan

a bird or an animal that moves from one place to another according to the season

một loài chim hoặc một loài động vật di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo mùa

Từ, cụm từ liên quan