Định nghĩa của từ disappointment

disappointmentnoun

sự chán ngán, sự thất vọng

/ˌdɪsəˈpɔɪntm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "disappointment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desappointement", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "desapointer". Động từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "làm thất vọng", kết hợp tiền tố "dis-" (có nghĩa là "trái ngược với") với từ "appoint", có nghĩa là "chỉ định hoặc chỉ định". Do đó, "disappointment" ban đầu mô tả hành động "không được chỉ định" hoặc bị loại bỏ hoặc lấy đi thứ gì đó, dẫn đến cảm giác buồn bã hoặc thất vọng. Theo thời gian, nó đã phát triển để biểu thị khái niệm rộng hơn về cảm giác thất vọng hoặc không hài lòng về điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chán ngán, sự thất vọng

meaningđiều làm chán ngán, điều làm thất vọng

namespace

the feeling of being sad because something has not happened or been as good, successful, etc. as you expected or hoped

cảm giác buồn bã vì điều gì đó đã không xảy ra hoặc không tốt đẹp, thành công, v.v. như bạn mong đợi hoặc hy vọng

Ví dụ:
  • Book early for the show to avoid disappointment.

    Đặt sớm cho chương trình để tránh thất vọng.

  • To our great disappointment, it rained every day of the trip.

    Trước sự thất vọng to lớn của chúng tôi, trời mưa mỗi ngày trong chuyến đi.

  • He found it difficult to hide his disappointment when she didn't arrive.

    Anh cảm thấy khó che giấu sự thất vọng khi cô không đến.

  • After months of hard work, Sarah was disappointed when her project was passed over for the promotion.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, Sarah đã thất vọng khi dự án của cô bị bỏ qua trong quá trình thăng chức.

  • When the team lost the championship game, the coach was deeply disappointed in their lackluster performance.

    Khi đội thua trận chung kết, huấn luyện viên đã vô cùng thất vọng vì màn trình diễn yếu kém của đội.

Ví dụ bổ sung:
  • Campaigners have voiced disappointment over the government's decision.

    Các nhà vận động đã bày tỏ sự thất vọng trước quyết định của chính phủ.

  • Cross expressed disappointment about the damage.

    Cross bày tỏ sự thất vọng về thiệt hại.

  • Disappointment gripped her.

    Sự thất vọng vây lấy cô.

  • Ethan noticed the disappointment in Lisa's eyes.

    Ethan nhận thấy sự thất vọng trong mắt Lisa.

  • Every failed attempt brings disappointment and discouragement.

    Mọi nỗ lực thất bại đều mang lại sự thất vọng và chán nản.

a person or thing that is disappointing

một người hoặc vật gây thất vọng

Ví dụ:
  • a bitter/major disappointment

    một sự thất vọng cay đắng/lớn lao

  • That new restaurant was a big disappointment.

    Nhà hàng mới đó là một sự thất vọng lớn.

  • He's suffered a whole string of disappointments this week.

    Anh ấy đã phải chịu đựng một chuỗi thất vọng trong tuần này.

  • I always felt I was a disappointment to my father.

    Tôi luôn cảm thấy mình là một sự thất vọng đối với cha tôi.