Định nghĩa của từ serviette

serviettenoun

cái khăn lau

/ˌsɜːviˈet//ˌsɜːrviˈet/

Từ "serviette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và ban đầu dùng để chỉ một mảnh vải lanh hoặc vải cotton dùng để bảo vệ quần áo trong bữa ăn. Từ tiếng Pháp "serviette" bắt nguồn từ "servir" có nghĩa là "phục vụ", cho thấy chức năng ban đầu của khăn ăn là phục vụ mục đích thực tế là giữ quần áo sạch sẽ trong bữa ăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "serviette" phát triển thành "napkin", bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "nappucen", có nghĩa là "khăn ăn nhỏ". Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14 và được dùng để mô tả một miếng vải nhỏ đặt trên đùi để hứng vụn bánh mì trong bữa ăn. Theo thời gian, việc sử dụng khăn ăn và khăn ăn trở nên mang tính trang trí hơn và chúng bắt đầu được sử dụng như những vật dụng trang trí trên bàn ăn, cũng như phục vụ mục đích thực tế ban đầu của chúng. Ngày nay, khăn ăn, khăn ăn và khăn trải bàn vẫn được sử dụng để tăng thêm sự thanh lịch và phong cách cho bàn ăn, đồng thời vẫn giữ chức năng thực tế ban đầu là khăn trải bàn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhăn ăn

namespace
Ví dụ:
  • As they sat down to dinner at the fancy restaurant, the hostess placed a crisp white serviette in Annabelle's lap.

    Khi họ ngồi vào bàn ăn tối tại một nhà hàng sang trọng, nữ tiếp viên đặt một chiếc khăn ăn trắng tinh vào lòng Annabelle.

  • Tom accidentally spilled red wine on his shirt during the dinner party, but fortunately the servant quickly provided him with a fresh serviette.

    Tom vô tình làm đổ rượu vang đỏ lên áo sơ mi trong bữa tiệc tối, nhưng may mắn thay, người hầu đã nhanh chóng mang cho anh một chiếc khăn ăn mới.

  • The elegant lunch at the garden party was accompanied by fine china, fresh flowers, and lace serviettes that added a touch of sophistication to the event.

    Bữa trưa thanh lịch tại bữa tiệc ngoài vườn có đồ sứ cao cấp, hoa tươi và khăn ăn ren tạo thêm nét tinh tế cho sự kiện.

  • The airline had run out of napkins on the flight, so the flight attendant handed out a stack of strangers' serviettes from a bin near the galley.

    Hãng hàng không đã hết khăn ăn trên chuyến bay nên tiếp viên hàng không đã phát một chồng khăn ăn của người lạ từ một thùng rác gần bếp.

  • The art museum's cafe served gourmet sandwiches and salads, and each table was stocked with soft white serviettes that were folded into neat squares.

    Quán cà phê của bảo tàng nghệ thuật phục vụ các loại bánh sandwich và salad hảo hạng, và mỗi bàn đều có khăn ăn trắng mềm được gấp thành hình vuông gọn gàng.

  • The kind gentleman noticed that his new wife had forgotten to bring a serviette for their first wedding anniversary dinner, so he discreetly stole one from the restaurant across the street.

    Người đàn ông tốt bụng nhận thấy người vợ mới cưới của mình quên mang theo khăn ăn cho bữa tối kỷ niệm ngày cưới đầu tiên của họ, nên ông đã kín đáo lấy trộm một chiếc từ nhà hàng bên kia đường.

  • The children were prone to spilling their drinks and sauces during meals, so their parents made sure to have an ample supply of serviettes on hand.

    Trẻ em thường làm đổ đồ uống và nước sốt trong bữa ăn, vì vậy cha mẹ phải đảm bảo chuẩn bị sẵn nhiều khăn ăn.

  • During the holiday feast, Uncle George's excitement and enthusiasm for eating led him to mop up the last bit of gravy with the serviette under his chin because he had long since forgotten about the napkins.

    Trong bữa tiệc ngày lễ, sự phấn khích và thích thú khi ăn uống của chú George đã khiến chú phải lau sạch phần nước sốt còn sót lại bằng khăn ăn dưới cằm vì chú đã quên mất khăn ăn từ lâu.

  • The conference attendees had much to discuss and debate, but they always paused between panellists to wipe their foreheads and mouths with the serviettes provided for them.

    Những người tham dự hội nghị có nhiều điều để thảo luận và tranh luận, nhưng họ luôn dừng lại giữa các phiên thảo luận để lau trán và miệng bằng khăn ăn được phát sẵn.

  • The team of chefs in the kitchen used serviettes to clean their hands before plating the next course, making sure that their fingers were spotless before they continued their hard work.

    Đội đầu bếp trong bếp sử dụng khăn ăn để rửa tay trước khi bày món ăn tiếp theo, đảm bảo rằng ngón tay của họ sạch sẽ trước khi tiếp tục công việc khó khăn của mình.