Định nghĩa của từ etiquette

etiquettenoun

phép lịch sự

/ˈetɪkət//ˈetɪkət/

Từ "etiquette" bắt nguồn từ tiếng Pháp "étiique", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "titulus", có nghĩa là "title" hoặc "yêu cầu". Khái niệm nghi thức xuất hiện trong thời kỳ trị vì của vua Louis XIV ở Pháp vào thế kỷ 17 như một quy tắc xã hội chi phối hành vi và tương tác giữa các cá nhân. Nó chủ yếu nhằm mục đích xoa dịu căng thẳng xã hội và thúc đẩy sự hòa hợp giữa những người thuộc các tầng lớp xã hội khác nhau. Ban đầu, nghi thức gắn liền với quan hệ ngoại giao và cách cư xử trong các bối cảnh trang trọng, nhưng nó sớm mở rộng để bao gồm tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, từ ăn uống đến giải trí. Sự phổ biến của các cuốn sách về nghi thức, cung cấp hướng dẫn về hành vi đúng đắn, đã lan rộng việc sử dụng thuật ngữ "etiquette" ra ngoài châu Âu, khiến nó trở thành một từ được sử dụng thường xuyên ở các nước phương Tây ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphép xã giao

meaningnghi lễ, nghi thức

meaningquy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)

examplemedical etiquette: quy ước mặc nhận trong giới y

namespace
Ví dụ:
  • At the wedding reception, all guests were expected to follow proper etiquette, such as waiting to be seated before finding their tables and avoiding loud conversations during the speeches.

    Trong tiệc cưới, tất cả khách mời đều phải tuân thủ phép xã giao thích hợp, chẳng hạn như chờ được sắp chỗ trước khi tìm bàn và tránh nói chuyện ồn ào trong khi phát biểu.

  • The etiquette for using a napkin during a meal dictates that it should be placed on the lap after the first course and used to wipe one's mouth between bites.

    Nghi thức sử dụng khăn ăn trong bữa ăn quy định rằng phải đặt khăn ăn lên đùi sau món ăn đầu tiên và dùng khăn để lau miệng giữa các lần ăn.

  • In a business setting, it is important to practice proper etiquette, like addressing others with a polite greeting and avoiding interrupting them during conversations.

    Trong môi trường kinh doanh, điều quan trọng là phải thực hành phép xã giao phù hợp, như chào hỏi lịch sự với người khác và tránh ngắt lời họ trong khi trò chuyện.

  • In the classroom, students are expected to follow classroom etiquette, such as arriving on time, turning off electronic devices, and refraining from talking out of turn.

    Trong lớp học, học sinh phải tuân thủ quy tắc ứng xử trong lớp học, chẳng hạn như đến lớp đúng giờ, tắt các thiết bị điện tử và không nói chuyện khi chưa đến lượt.

  • At formal occasions, it is essential to observe proper etiquette, such as dressing appropriately, offering a handshake or a bow, and avoiding behavior that could be perceived as rude.

    Trong những dịp trang trọng, điều cần thiết là phải tuân thủ phép xã giao phù hợp, chẳng hạn như ăn mặc phù hợp, bắt tay hoặc cúi chào, và tránh những hành vi có thể bị coi là thô lỗ.

  • When invited for dinner at someone's house, it is appropriate to follow dinner etiquette, such as arriving on time, avoiding checking your phone, and using utensils in the correct order.

    Khi được mời đến nhà ai đó dùng bữa tối, bạn cần tuân thủ phép xã giao khi dùng bữa, chẳng hạn như đến đúng giờ, tránh kiểm tra điện thoại và sử dụng đồ dùng theo đúng thứ tự.

  • In a meeting, it is crucial to follow meeting etiquette, such as staying on topic, listening attentively to others, and avoiding side conversations.

    Trong một cuộc họp, điều quan trọng là phải tuân thủ nghi thức họp, chẳng hạn như tập trung vào chủ đề, lắng nghe người khác nói và tránh nói chuyện phiếm.

  • In restaurants, it is essential to observe restaurant etiquette, such as waiting to be seated, ordering from the menu, and avoiding loud conversations.

    Khi ở nhà hàng, điều quan trọng là phải tuân thủ phép xã giao của nhà hàng, chẳng hạn như chờ đợi chỗ ngồi, gọi món từ thực đơn và tránh nói chuyện ồn ào.

  • When attending a sharing session, it is essential to follow sharing etiquette, such as promptly arriving, turning off electronic devices, and actively participating in discussions.

    Khi tham gia buổi chia sẻ, điều quan trọng là phải tuân thủ nghi thức chia sẻ, chẳng hạn như đến đúng giờ, tắt thiết bị điện tử và tích cực tham gia thảo luận.

  • On public transportation, it is crucial to follow public transportation etiquette, such as giving up seats for the elderly, pregnant women, and disabled individuals, and avoiding eating or drinking on the train or bus.

    Khi đi phương tiện công cộng, điều quan trọng là phải tuân thủ phép xã giao trong giao thông công cộng, chẳng hạn như nhường ghế cho người già, phụ nữ mang thai và người khuyết tật, và tránh ăn uống trên tàu hoặc xe buýt.