Định nghĩa của từ napkin

napkinnoun

khăn ăn

/ˈnæpkɪn//ˈnæpkɪn/

Từ "napkin" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14. Nghĩa gốc của "napkin" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "nappekin", bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ: "nappe" nghĩa là "nap" hoặc "napkin," và "ken" nghĩa là "empty" hoặc "trần trụi". Vào thời trung cổ, "nrapkin" ám chỉ một tấm vải khiêm tốn được đặt rỗng dưới đĩa của thực khách trong bữa ăn. Việc này được thực hiện để bảo vệ khăn trải bàn khỏi bất kỳ vết đổ, nhỏ giọt hoặc vụn thức ăn nào có thể rơi ra từ đĩa. Vào thời điểm đó, những người giàu có cũng sẽ sử dụng một tấm "napkin" riêng trên đùi, đóng vai trò như một chiếc đệm hoặc lớp phủ đơn giản. Theo thời gian, ý nghĩa của các từ tiếng Pháp cổ đã phát triển, và "nappe" đã trở nên gắn liền với một tấm vải lanh trang trí được dùng để phủ lên đùi của thực khách. Do đó, ý nghĩa của "napkin" cũng bắt đầu thay đổi. Vào cuối thế kỷ 15, thuật ngữ "napkin" đã được sử dụng để mô tả một tấm vải lanh trang trí được phục vụ trong bữa ăn, giúp loại bỏ cặn thức ăn trên môi và ngón tay của thực khách. Định nghĩa này tiếp tục phát triển theo thời gian, dẫn đến việc sử dụng "napkin" như một thuật ngữ hiện đại để chỉ một tấm vải trang trí được sử dụng để lau tay và mặt trong bữa ăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhăn ăn

meaningtả lót (của trẻ con)

meaningxếp vào một nơi không dùng đến

namespace

a piece of cloth or paper used at meals for protecting your clothes and cleaning your lips and fingers

một mảnh vải hoặc giấy dùng trong bữa ăn để bảo vệ quần áo và làm sạch môi và ngón tay của bạn

Ví dụ:
  • He tucked his napkin under his chin.

    Anh nhét chiếc khăn ăn dưới cằm.

  • She dabbed her mouth with her table napkin.

    Cô ấy lau miệng bằng khăn ăn.

  • a napkin ring (= for holding a napkin when it is not in use) made of silver

    một vòng khăn ăn (= để giữ khăn ăn khi không sử dụng) làm bằng bạc

Từ, cụm từ liên quan

a thick piece of soft material that a woman wears between her legs to hold blood during her period

một miếng vải mềm dày mà người phụ nữ đeo giữa hai chân để cầm máu trong thời kỳ kinh nguyệt

a nappy (= a piece of soft cloth or other thick material that is folded around a baby’s bottom and between its legs to take in and hold its body waste)

một cái tã (= một mảnh vải mềm hoặc vật liệu dày khác được gấp quanh mông và giữa hai chân của em bé để hấp thụ và giữ chất thải của cơ thể)

Từ, cụm từ liên quan