to send something to a lot of different people or places
gửi thứ gì đó đến nhiều người hoặc nhiều nơi khác nhau
- Have the invitations been sent out yet?
Lời mời đã được gửi đi chưa?
to produce something, such as light, a signal, sound, etc.
tạo ra thứ gì đó, chẳng hạn như ánh sáng, tín hiệu, âm thanh, v.v.
- The sun sends out light and heat.
Mặt trời phát ra ánh sáng và nhiệt.
Từ, cụm từ liên quan