Định nghĩa của từ send out

send outphrasal verb

gửi ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "send out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "sendan ut". Cụm từ này phát triển từ "sendan" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "gửi". Trong thời kỳ Anglo-Saxon, từ "ut" đã được thêm vào tiếng Anh cổ "sendan" để tạo thành cụm từ "sendan ut", có nghĩa là "to send out." Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động gửi một thứ gì đó, chẳng hạn như tin nhắn hoặc một người, từ nơi này đến nơi khác. Theo thời gian, các từ tiếng Anh cổ "sendan" và "ut" đã phát triển thành các dạng hiện đại của chúng, tương ứng là "send" và "out". Ngày nay, cụm từ "send out" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ hành động truyền hoặc gửi một thứ gì đó từ nơi này đến nơi khác.

namespace

to send something to a lot of different people or places

gửi thứ gì đó đến nhiều người hoặc nhiều nơi khác nhau

Ví dụ:
  • Have the invitations been sent out yet?

    Lời mời đã được gửi đi chưa?

to produce something, such as light, a signal, sound, etc.

tạo ra thứ gì đó, chẳng hạn như ánh sáng, tín hiệu, âm thanh, v.v.

Ví dụ:
  • The sun sends out light and heat.

    Mặt trời phát ra ánh sáng và nhiệt.

Từ, cụm từ liên quan