Định nghĩa của từ post

postnoun

bài đăng, dán thông báo

/pəʊst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "post" có một lịch sử lâu đời và phong phú! Trong tiếng Anh cổ, từ "post" dùng để chỉ một cây sào hoặc cọc gỗ được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như làm kết cấu đỡ hoặc đánh dấu ranh giới. Từ này bắt nguồn từ "*postiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, có liên quan đến gốc từ "*ped-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "foot" hoặc "base". Khi ngôn ngữ phát triển, ý nghĩa của "post" được mở rộng để bao gồm các khái niệm như chuyển phát thư, trong đó thư và bưu kiện được gắn theo nghĩa đen vào một cây sào hoặc kết cấu để vận chuyển. Dịch vụ bưu chính đầu tiên, được gọi là "Royal Mail", xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 16 và từ "post" trở thành từ đồng nghĩa với chuyển phát thư. Ngày nay, "post" bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm các diễn đàn internet trên máy tính (trực tuyến "postings"), cũng như nghĩa đen của một cấu trúc vật lý hoặc cọc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcột trụ

exampleto be on post: đang đứng gác

meaningvỉa cát kết dày

exampleto take a letter to the post: đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư

meaning(ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ)

exampleto be well posted up in a question: được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì

exampleby return of post: gửi theo chuyến thư về

examplethe general post: chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm

type ngoại động từ

meaning((thường) : up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo

exampleto be on post: đang đứng gác

meaningdán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường)

exampleto take a letter to the post: đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư

meaningyết tên (học sinh thi hỏng...)

exampleto be well posted up in a question: được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì

exampleby return of post: gửi theo chuyến thư về

examplethe general post: chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm

namespace
Ví dụ:
  • After the presentation, Sarah went to the conference room to post her slides on the company's intranet for future reference.

    Sau buổi thuyết trình, Sarah đến phòng hội nghị để đăng các slide của mình lên mạng nội bộ của công ty để tham khảo sau này.

  • The flowers on the dining room table looked so beautiful that Emily decided to post a picture of them on Instagram for her friends to see.

    Những bông hoa trên bàn ăn trông đẹp đến nỗi Emily quyết định đăng ảnh chúng lên Instagram để bạn bè cô ấy cùng xem.

  • John's article about environmental issues was accepted for publication in a scholarly journal, so he enthusiastically posted a celebration message on his Twitter profile.

    Bài viết của John về các vấn đề môi trường đã được chấp nhận đăng trên một tạp chí khoa học, vì vậy anh đã nhiệt tình đăng một thông điệp ăn mừng trên trang Twitter của mình.

  • The scenic view from the hilltop was breathtaking, so Maria pulled out her camera and put up a post on her Facebook page detailing the exact location of the spot for nature lovers.

    Cảnh đẹp từ đỉnh đồi thật ngoạn mục, vì vậy Maria đã lấy máy ảnh ra và đăng một bài lên trang Facebook của mình, nêu chi tiết vị trí chính xác của địa điểm này dành cho những người yêu thiên nhiên.

  • Jennifer just finished her promotional event and posted the entire video on YouTube so her fans could watch it again and again.

    Jennifer vừa kết thúc sự kiện quảng cáo của mình và đăng toàn bộ video lên YouTube để người hâm mộ có thể xem đi xem lại.

  • As soon as the New Year's Eve fireworks ended, Michael rushed to his balcony and snapped some pictures, which he posted on his Snapchat story, much to the delight of his followers.

    Ngay khi màn bắn pháo hoa đêm giao thừa kết thúc, Michael đã chạy vội ra ban công và chụp một vài bức ảnh, sau đó đăng lên trang Snapchat của mình, khiến những người theo dõi anh vô cùng thích thú.

  • Zeke went out of town for a long weekend and sent his family a postcard from the place. His loved ones were delighted to receive a post with a beautiful view of the place that he had visited.

    Zeke đã đi ra khỏi thị trấn trong một kỳ nghỉ cuối tuần dài và gửi cho gia đình một tấm bưu thiếp từ nơi đó. Những người thân yêu của anh rất vui mừng khi nhận được một bức thư có hình ảnh tuyệt đẹp về nơi anh đã đến thăm.

  • Jasmine, a passionate writer, finally finished her novel and mailed it to her publisher, followed by a joyous social media post thanking everyone for their unwavering support all along.

    Jasmine, một nhà văn đầy nhiệt huyết, cuối cùng đã hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình và gửi nó đến nhà xuất bản, sau đó là một bài đăng vui vẻ trên mạng xã hội để cảm ơn mọi người vì đã luôn ủng hộ cô trong suốt thời gian qua.

  • Lisa, who had just completed her certification course for aesthetics, planned to write an article on the subject and thought of publishing it on Medium where she could reach a more considerable audience.

    Lisa, người vừa hoàn thành khóa học cấp chứng chỉ về thẩm mỹ, đã lên kế hoạch viết một bài viết về chủ đề này và nghĩ đến việc đăng nó trên Medium, nơi cô có thể tiếp cận được nhiều đối tượng độc giả hơn.

  • Tim knew all about the new gaming console set to be launched the following week, and he couldn't wait to share the news with his peers online. As soon as the event was over, Tim rushed home to post a blog entry about his personal experience with the new console.

    Tim biết tất cả về máy chơi game mới sẽ ra mắt vào tuần sau và anh ấy không thể chờ đợi để chia sẻ tin tức với bạn bè trực tuyến. Ngay khi sự kiện kết thúc, Tim đã vội vã về nhà để đăng một bài viết trên blog về trải nghiệm cá nhân của anh ấy với máy chơi game mới.