danh từ
(thực vật học) sự làm thất vọng
goods that sell well: hàng hoá bán chạy
to sell like wildfire; to sell like hot cakes: bán chạy như tôm tươi
to sell second books: chuyên bán sách cũ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa
to sell one's honour: bán rẻ danh dự
to sell one's country: bán nước
động từ sold
bán (hàng hoá); chuyên bán
goods that sell well: hàng hoá bán chạy
to sell like wildfire; to sell like hot cakes: bán chạy như tôm tươi
to sell second books: chuyên bán sách cũ
phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)
to sell one's honour: bán rẻ danh dự
to sell one's country: bán nước
(từ lóng) làm cho thất vọng
sold again!: thật là chán quá!