danh từ
bánh ngọt
that sort of coals cakes: loại than ấy dễ đóng bánh
trousers caked with mud: quần đóng kết những bùn
thức ăn đóng thành bánh
fish cake: cá đóng bánh
miếng bánh
cake of soap: một bánh xà phòng
cake of tobacco: một bánh thuốc lá
động từ
đóng thành bánh, đóng bánh
that sort of coals cakes: loại than ấy dễ đóng bánh
trousers caked with mud: quần đóng kết những bùn