Định nghĩa của từ sell off

sell offphrasal verb

bán đi

////

Cụm từ "sell off" có nguồn gốc từ thế giới giao dịch và tài chính. Nó đề cập đến hành động nhanh chóng và ồ ạt giảm giá hoặc thanh lý một số lượng lớn cổ phiếu, trái phiếu hoặc tài sản khác để tạo ra tiền mặt nhanh chóng hoặc điều chỉnh danh mục đầu tư của một người vì lý do chiến lược. Điều này có thể được thực hiện để đáp ứng nhu cầu thanh khoản cấp bách, chẳng hạn như đáp ứng nghĩa vụ tài chính hoặc bù đắp các khoản lỗ bất ngờ, hoặc như một phần của chiến lược đầu tư lớn hơn, chẳng hạn như thoái vốn khỏi một công ty hoặc lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này thường gắn liền với sự biến động của thị trường, vì việc bán tháo có thể báo hiệu sự sợ hãi hoặc bất ổn trên thị trường và có khả năng gây ra thêm các đợt giảm giá khi các nhà đầu tư khác làm theo.

namespace

to sell things cheaply because you want to get rid of them or because you need the money

bán đồ giá rẻ vì bạn muốn thoát khỏi chúng hoặc vì bạn cần tiền

to sell all or part of an industry, a company or land

bán toàn bộ hoặc một phần của một ngành công nghiệp, một công ty hoặc đất đai

Ví dụ:
  • The Church sold off the land for housing.

    Giáo hội đã bán đất để xây nhà.

  • In the nineties most state-owned industries were sold off.

    Vào những năm 90, hầu hết các ngành công nghiệp nhà nước đều bị bán đi.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan