Định nghĩa của từ sell up

sell upphrasal verb

bán lên

////

Cụm từ "sell up" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào nửa sau thế kỷ 20. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là nó là sự rút gọn của cụm từ "bán hết mọi thứ". Trong bối cảnh bất động sản, thuật ngữ "sell up" có nghĩa là bán tất cả tài sản hoặc bất động sản của bạn, thường là để thu hẹp quy mô, giải phóng vốn hoặc chuyển đến một địa điểm khác. Nó ám chỉ một bước quan trọng và có lẽ là không thể đảo ngược, vì việc bán tất cả tài sản của một người đại diện cho một sự thay đổi lớn về hoàn cảnh. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh sở thích của người Anh đối với ngôn ngữ ngắn gọn và thông tục hơn là các thành ngữ dài dòng và trang trọng hơn. Nó đã trở nên phổ biến rộng rãi trong tiếng Anh Anh và hiện thường được nghe thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trong bối cảnh bất động sản. Tóm lại, "sell up" là một cách diễn đạt ngắn gọn và đặc biệt, bao hàm ý tưởng bán tất cả tài sản và tài sản của một người theo cách cô đọng và dễ hiểu ngay lập tức.

namespace
Ví dụ:
  • After years of running a successful bakery, the owner decided to sell up and retire to a tropical island.

    Sau nhiều năm điều hành một tiệm bánh thành công, chủ tiệm quyết định bán tiệm và nghỉ hưu ở một hòn đảo nhiệt đới.

  • When the landlord raised the rent once again, the small business owner had no choice but to sell up and find a new location.

    Khi chủ nhà tiếp tục tăng tiền thuê nhà, chủ doanh nghiệp nhỏ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc bán nhà và tìm địa điểm mới.

  • The struggling art gallery owner eventually had to sell up and close the doors due to a lack of foot traffic and sales.

    Chủ sở hữu phòng trưng bày nghệ thuật đang gặp khó khăn cuối cùng đã phải bán và đóng cửa do lượng khách đến thăm và doanh số giảm.

  • After the merger, many of the employees at the acquired company were offered generous buy-out packages, effectively selling up and leaving the company they once knew.

    Sau khi sáp nhập, nhiều nhân viên tại công ty bị mua lại đã được cung cấp các gói mua lại hậu hĩnh, về cơ bản là bán công ty và rời khỏi công ty mà họ từng biết.

  • The heir to the estate inherited his grandmother's house and decided to sell up and downsize as he didn't need such a large property.

    Người thừa kế điền trang đã thừa kế ngôi nhà của bà mình và quyết định bán đi và thu hẹp diện tích vì ông không cần một bất động sản lớn như vậy.

  • Due to health concerns, the chef sold up his award-winning restaurant and retired to a smaller, cozy bistro.

    Vì lý do sức khỏe, đầu bếp đã bán nhà hàng từng đoạt giải thưởng của mình và nghỉ hưu tại một quán rượu nhỏ hơn, ấm cúng.

  • The real estate agent advised her clients to sell up and invest in a property with more potential for growth.

    Người môi giới bất động sản khuyên khách hàng của mình nên bán đi và đầu tư vào một bất động sản có nhiều tiềm năng tăng trưởng hơn.

  • In a booming market, some investors saw an opportunity to sell up at a profit before the bubble burst.

    Trong một thị trường đang bùng nổ, một số nhà đầu tư đã nhìn thấy cơ hội bán ra để kiếm lời trước khi bong bóng vỡ.

  • The up-and-coming company sold up a previous product line to focus on their fastest-growing offerings.

    Công ty mới nổi này đã bán một dòng sản phẩm trước đó để tập trung vào các sản phẩm phát triển nhanh nhất của mình.

  • As part of a tax-efficient wealth management strategy, many wealthy individuals sell up a portion of their assets every year.

    Là một phần của chiến lược quản lý tài sản hiệu quả về thuế, nhiều cá nhân giàu có bán một phần tài sản của mình mỗi năm.