Định nghĩa của từ hard sell

hard sellnoun

bán khó khăn

/ˌhɑːd ˈsel//ˌhɑːrd ˈsel/

Cụm từ "hard sell" trong tiếp thị dùng để chỉ một lời chào hàng hung hăng, thúc ép và kiên trì thuyết phục khách hàng mua hàng, thường đến mức ép buộc và cưỡng ép. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1950 và 60, trong thời kỳ hoàng kim của quảng cáo Mỹ, khi các kỹ thuật bán hàng trở nên xâm phạm và quyết đoán hơn. Thuật ngữ "hard sell" được đặt ra để phân biệt với "bán hàng nhẹ nhàng" tinh tế và khiêm tốn hơn, một lời chào hàng nhấn mạnh vào sự an tâm, an tâm và sự hài lòng của khách hàng. Trong khi bán hàng nhẹ nhàng tập trung vào lợi ích và giá trị của sản phẩm, thì bán hàng cứng rắn thường nhấn mạnh vào các tính năng và ưu điểm của sản phẩm. Chiến lược bán hàng cứng rắn trở nên phổ biến trong thời kỳ hậu Thế chiến thứ II, khi các doanh nghiệp tìm cách tận dụng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng. Với sự phát triển của phương tiện truyền thông đại chúng và sự gia tăng của các nền tảng quảng cáo, các công ty cảm thấy cần phải nổi bật và tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Chiến lược bán hàng cứng rắn được coi là một cách tạo ra cảm giác cấp bách và phấn khích, thúc đẩy hành động ngay lập tức và vượt qua sự hoài nghi của người tiêu dùng. Tuy nhiên, chiến lược bán hàng cứng rắn cũng bị chỉ trích vì các chiến thuật hung hăng và khả năng khiến người tiêu dùng mất hứng thú. Một số nhà phê bình cho rằng nó mang tính xâm phạm, thao túng và lừa dối, đồng thời vi phạm các nguyên tắc cạnh tranh công bằng và quyền lựa chọn của khách hàng. Ngày nay, kỹ thuật bán hàng cứng rắn ít phổ biến hơn vì nhiều doanh nghiệp lựa chọn các phương pháp tiếp cận sắc thái hơn và lấy khách hàng làm trung tâm, nhấn mạnh vào việc xây dựng mối quan hệ, lòng tin và tôn trọng sở thích của người tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson used a hard sell technique, bombarding the customer with exaggerated claims and high-pressure tactics to make the sale.

    Nhân viên bán hàng đã sử dụng kỹ thuật bán hàng cứng rắn, liên tục đưa ra những tuyên bố phóng đại và chiến thuật gây áp lực cao để bán được hàng.

  • The company's hard sell strategy was unsuccessful as it turned off potential customers who were put off by the pushy sales tactics.

    Chiến lược bán hàng cứng rắn của công ty đã không thành công vì nó làm mất lòng những khách hàng tiềm năng không thích chiến thuật bán hàng ép buộc.

  • The car dealership's hard sell approach left the buyer feeling uncomfortable and unsure about the purchase they had made.

    Cách bán hàng cứng rắn của đại lý xe hơi khiến người mua cảm thấy không thoải mái và không chắc chắn về giao dịch mua của mình.

  • The infomercial utilized a hard sell method, with flashing lights and fast-talking hosts trying to convince viewers they needed the product.

    Quảng cáo trên truyền hình sử dụng phương pháp bán hàng cứng rắn, với đèn nhấp nháy và người dẫn chương trình nói nhanh để cố gắng thuyết phục người xem rằng họ cần sản phẩm.

  • The real estate agent used a hard sell approach, trying to persuade the potential buyer to make a quick decision before they had a chance to consider all their options.

    Người môi giới bất động sản đã sử dụng phương pháp bán hàng cứng rắn, cố gắng thuyết phục người mua tiềm năng đưa ra quyết định nhanh chóng trước khi họ có cơ hội cân nhắc tất cả các lựa chọn của mình.

  • The door-to-door salesperson employed a hard sell technique, using persistence and aggressive language to close the deal.

    Nhân viên bán hàng tận nhà sử dụng kỹ thuật bán hàng cứng rắn, kiên trì và ngôn ngữ mạnh mẽ để chốt giao dịch.

  • The company's hard sell tactics left a bad taste in the customer's mouth, as they felt misled by the exaggerated claims and pushy salespeople.

    Chiến thuật bán hàng cứng rắn của công ty đã khiến khách hàng cảm thấy khó chịu vì họ cảm thấy bị lừa bởi những lời quảng cáo phóng đại và thái độ bán hàng hống hách.

  • The insurance agent used a hard sell approach, promising discounts and lower premiums to the customer in an attempt to secure their business.

    Người đại lý bảo hiểm đã sử dụng cách tiếp cận bán hàng cứng rắn, hứa hẹn giảm giá và giảm phí bảo hiểm cho khách hàng nhằm cố gắng đảm bảo hoạt động kinh doanh của họ.

  • The salesman used a hard sell approach, offering a seemingly fantastic deal that was too good to be true, hoping the buyer would take the bait.

    Nhân viên bán hàng đã sử dụng cách tiếp cận bán hàng cứng rắn, đưa ra một thỏa thuận có vẻ tuyệt vời đến mức khó tin, với hy vọng người mua sẽ cắn câu.

  • The telemarketer employed a hard sell technique, using a script that was designed to persuade the caller to make a purchase before they had a chance to hang up.

    Người tiếp thị qua điện thoại đã sử dụng một kỹ thuật bán hàng cứng rắn, sử dụng một kịch bản được thiết kế để thuyết phục người gọi mua hàng trước khi họ kịp cúp máy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches