Định nghĩa của từ sell out

sell outphrasal verb

bán hết

////

Cụm từ "sell out" ám chỉ người phản bội các nguyên tắc, niềm tin hoặc giá trị của họ vì lợi ích cá nhân. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1860 trong thời kỳ miền Tây nước Mỹ, khi nó được dùng để mô tả những thương gia bán hết hàng hóa của họ cho Người mua với giá thấp hơn, vi phạm cam kết của họ với khách hàng. Thuật ngữ này cũng liên quan đến thời kỳ Cơn sốt vàng, khi những người thợ mỏ từ bỏ các yêu sách của họ, sau này được gọi là "bán hết", để kiếm lợi nhuận dễ dàng từ các địa điểm có năng suất cao hơn. Vào cuối những năm 1800, cách diễn đạt này đã phát triển để kết hợp các bối cảnh chính trị và xã hội, khi nó đại diện cho một người đã thỏa hiệp với sự chính trực của mình vì lý do chính trị hoặc ý thức hệ. Theo thời gian, ý nghĩa của việc bán hết được mở rộng để bao hàm bất kỳ tình huống nào mà ai đó từ bỏ niềm tin hoặc giá trị của họ vì lý do ích kỷ, do đó, trở thành một thuật ngữ xúc phạm gắn liền với sự không trung thực và khiếm nhã.

namespace

to change or give up your beliefs or principles

để thay đổi hoặc từ bỏ niềm tin hoặc nguyên tắc của bạn

Ví dụ:
  • He's a talented screenwriter who has sold out to TV soap operas.

    Anh ấy là một biên kịch tài năng đã cống hiến hết mình cho các bộ phim truyền hình dài tập.

to sell your business or a part of your business

để bán doanh nghiệp của bạn hoặc một phần doanh nghiệp của bạn

Ví dụ:
  • The company eventually sold out to a multinational media group.

    Cuối cùng công ty đã bán mình cho một tập đoàn truyền thông đa quốc gia.