danh từ
sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn
Tổng quan
/ˈəʊvəvjuː//ˈəʊvərvjuː/Từ "overview" xuất hiện vào thế kỷ 16 dưới dạng kết hợp của hai từ hiện có: * **"Over"**: Từ này, có nghĩa là "above" hoặc "bên kia", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. * **"View"**: Từ này, có nghĩa là "sight" hoặc "nhìn", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vue", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "videre" có nghĩa là "nhìn". Do đó, "overview" theo nghĩa đen có nghĩa là "một góc nhìn từ trên cao" hoặc "một cái nhìn toàn diện". Ban đầu được sử dụng theo nghĩa đen, ý nghĩa của nó đã chuyển sang bao hàm một cuộc khảo sát rộng và chung về một chủ đề hoặc tình huống.
danh từ
sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn
Tổng giám đốc điều hành đã cung cấp bản tóm tắt về hiệu quả tài chính của công ty trong cuộc họp cổ đông thường niên.
Giám đốc bán hàng đã đưa ra cái nhìn tổng quan về xu hướng thị trường và dự báo tương lai trong buổi thuyết trình bán hàng.
Báo cáo kết thúc bằng phần tóm tắt những phát hiện và khuyến nghị chính.
Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân sẽ được trình bày tổng quan chi tiết trong buổi tư vấn với bác sĩ chuyên khoa.
Kiến trúc sư đã trình bày tổng quan trực quan về thiết kế tòa nhà được đề xuất cho khách hàng.
Người quản lý đã chia sẻ tóm tắt nhanh về tiến độ thực hiện dự án của nhóm trong cuộc họp thường nhật.
Giáo sư đã tóm tắt ngắn gọn về chương trình giảng dạy trước khi bắt đầu bài giảng.
Luật sư đã cung cấp bản tóm tắt rõ ràng và súc tích về vụ kiện trong buổi tham vấn ban đầu.
Người giám sát đã cung cấp bản tóm tắt về hiệu suất làm việc của nhân viên trong cuộc họp đánh giá hiệu suất.
Trong cuộc họp hội đồng quản trị, người kế toán đã trình bày tổng quan về ngân sách và dự báo tài chính cho năm tới.