Định nghĩa của từ sedition

seditionnoun

sự phản loạn

/sɪˈdɪʃn//sɪˈdɪʃn/

Từ "sedition" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là "ngồi" và hậu tố "-tio", truyền tải ý nghĩa pháp lý hoặc chính trị. Vào thời trung cổ, "sedition" ám chỉ hành động ngồi trong một nhóm và thảo luận các vấn đề chính trị, thường bị coi là mối đe dọa đối với quyền lực của giai cấp thống trị. Tuy nhiên, vào thế kỷ 16, ý nghĩa của từ này đã thay đổi khi được đưa vào tiếng Anh. "Sedition" bắt đầu biểu thị bất kỳ hình thức nổi loạn hoặc nổi loạn nào chống lại quyền lực chính trị đã được thiết lập. Luật gia người Anh Sir William Blackstone định nghĩa nó là "hành động kích động người dân nổi loạn hoặc nổi loạn chống lại chính quyền đã được thiết lập". Trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, các nhà lãnh đạo như Thomas Paine đã sử dụng thuật ngữ "sedition" theo nghĩa tích cực hơn, coi đó là kết quả tự nhiên của mong muốn tự quản của người dân. Tuy nhiên, từ này đã lấy lại được ý nghĩa tiêu cực của nó trong thời kỳ thuộc địa và thường được dùng để mô tả các hoạt động của những người bất đồng chính kiến ​​và những người phản đối chính quyền đã được thiết lập. Vào thời hiện đại, "sedition" vẫn là một thuật ngữ pháp lý gây tranh cãi ở nhiều quốc gia, với các cách diễn giải khác nhau tùy thuộc vào tình hình chính trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xúi giục nổi loạn

meaningsự nổi loạn, sự dấy loạn

namespace
Ví dụ:
  • The government accused the activists of inciting sedition through their inflammatory speeches and protests.

    Chính phủ cáo buộc các nhà hoạt động kích động bạo loạn thông qua các bài phát biểu và cuộc biểu tình mang tính kích động.

  • The judge cautioned the defendants against any further acts of sedition, warning them of serious consequences.

    Thẩm phán cảnh cáo các bị cáo không được có bất kỳ hành vi kích động nổi loạn nào nữa, đồng thời cảnh báo họ về những hậu quả nghiêm trọng.

  • The student union leader was charged with sedition for organizing protests against the authorities.

    Lãnh đạo liên đoàn sinh viên bị buộc tội kích động nổi loạn vì tổ chức biểu tình chống lại chính quyền.

  • The opposition wrote an open letter accusing the government of being punitive and stifling freedom of speech, claiming that it may lead to sedition.

    Phe đối lập đã viết một bức thư ngỏ cáo buộc chính phủ có thái độ trừng phạt và kìm hãm quyền tự do ngôn luận, cho rằng điều này có thể dẫn đến hành vi phản loạn.

  • The leader of the separatist group was charged with sedition for inciting violence against the government's policies.

    Lãnh đạo của nhóm ly khai bị buộc tội kích động bạo lực vì chống lại chính sách của chính phủ.

  • The documentary film sparked accusations of sedition, as it depicted the government in a negative light and questioned its legitimacy.

    Bộ phim tài liệu này đã gây ra những cáo buộc về tội phản quốc vì nó mô tả chính phủ theo hướng tiêu cực và đặt câu hỏi về tính hợp pháp của nó.

  • The politicians denied any involvement in sedition, claiming that they were simply exercising their legal right to free speech.

    Các chính trị gia phủ nhận mọi sự liên quan đến hoạt động nổi loạn, tuyên bố rằng họ chỉ thực hiện quyền tự do ngôn luận hợp pháp của mình.

  • The police cracked down on the crowd, accusing them of sedition and forcibly dispersing them.

    Cảnh sát đã đàn áp đám đông, cáo buộc họ tội kích động nổi loạn và buộc phải giải tán.

  • The newspaper's editorial was deemed seditious by the authorities, and the publication was fined heavily.

    Bài xã luận của tờ báo bị chính quyền coi là có tính chất kích động và tờ báo đã bị phạt nặng.

  • The civil rights activist was accused of sedition for calling for peaceful demonstrations against the government's policies.

    Nhà hoạt động dân quyền bị buộc tội kích động nổi loạn vì kêu gọi biểu tình ôn hòa phản đối các chính sách của chính phủ.