Định nghĩa của từ dissidence

dissidencenoun

bất đồng chính kiến

/ˈdɪsɪdəns//ˈdɪsɪdəns/

Từ "dissidence" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp "dissidence" hoặc "disidence". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả sự khác biệt về tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt là giữa các giáo phái Tin lành và Công giáo trong thời kỳ Cải cách Tin lành. Thuật ngữ này ám chỉ lập trường phản đối chính quyền đã được thiết lập, đặc biệt là trong các vấn đề chính trị hoặc ý thức hệ. Trong bối cảnh chính trị, những người bất đồng chính kiến ​​hoặc bất đồng chính kiến ​​là những cá nhân hoặc nhóm người thách thức quan điểm hoặc quyết định chính thống của chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền khác. Loại bất đồng chính kiến ​​này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, từ biểu tình và hoạt động hòa bình đến các hình thức phản kháng quyết liệt hơn như bất tuân dân sự hoặc nổi loạn. Việc sử dụng thuật ngữ "dissidence" có liên quan đến các vấn đề về quyền lực và kiểm soát, với những người bất đồng chính kiến ​​thường phải đối mặt với sự đàn áp, đàn áp hoặc thậm chí là bạo lực từ những người có thẩm quyền. Các khái niệm về sự bất đồng chính kiến ​​và những người bất đồng chính kiến ​​vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong diễn ngôn chính trị và xã hội ngày nay, đặc biệt là trong bối cảnh quyền tự do ngôn luận và biểu đạt đang bị hạn chế hoặc cắt giảm. Tóm lại, từ "dissidence" có thể bắt nguồn từ các cuộc xung đột tôn giáo của thời kỳ Cải cách, nhưng đã mở rộng nghĩa để bao hàm các thái độ và hành động đối lập trong nhiều bối cảnh xã hội và chính trị khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmối bất đồng

meaningsự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of a crackdown on political dissidence, a group of activists were arrested for peacefully protesting against the government's policies.

    Trong bối cảnh cuộc đàn áp bất đồng chính kiến, một nhóm nhà hoạt động đã bị bắt vì biểu tình ôn hòa chống lại các chính sách của chính phủ.

  • The author's refusal to conform to societal norms led to accusations of dissidence and caused controversy within the community.

    Việc tác giả từ chối tuân thủ các chuẩn mực xã hội đã dẫn đến những cáo buộc bất đồng chính kiến ​​và gây tranh cãi trong cộng đồng.

  • Despite facing imprisonment for their acts of dissidence, the dissident journalists continued to expose the truth and fight for freedom of the press.

    Mặc dù phải đối mặt với án tù vì hành vi bất đồng chính kiến, các nhà báo bất đồng chính kiến ​​vẫn tiếp tục phơi bày sự thật và đấu tranh cho quyền tự do báo chí.

  • The student body's outspoken dissidence against the school's Bureaucracy Committee led to a heated confrontation between the parties.

    Sự phản đối công khai của toàn thể sinh viên đối với Ủy ban hành chính của trường đã dẫn đến một cuộc đối đầu gay gắt giữa các bên.

  • The writer's extensive use of satire and irony in their work was interpreted as dissidence by the government, and they were banned from publication.

    Việc tác giả sử dụng nhiều chất châm biếm và mỉa mai trong tác phẩm của mình đã bị chính phủ coi là hành vi bất đồng chính kiến ​​và bị cấm xuất bản.

  • The regime's suppression of dissidence sparked a nationwide protest movement, demanding an end to the oppressive policies.

    Việc chế độ đàn áp những người bất đồng chính kiến ​​đã làm bùng nổ phong trào phản đối trên toàn quốc, yêu cầu chấm dứt các chính sách áp bức.

  • In the aftermath of the dissident's arrest, their supporters took to the streets to voice their opposition to the government's crackdown on dissent.

    Sau khi những người bất đồng chính kiến ​​bị bắt, những người ủng hộ họ đã xuống đường để lên tiếng phản đối chính sách đàn áp bất đồng chính kiến ​​của chính phủ.

  • The human rights organization's report on political dissidence received international attention and highlighted the need for change in the country's oppressive regime.

    Báo cáo của tổ chức nhân quyền về tình trạng bất đồng chính kiến ​​đã nhận được sự chú ý của quốc tế và nhấn mạnh nhu cầu thay đổi chế độ áp bức của đất nước.

  • The academic's dissident views on a sensitive topic brought forth a debate among colleagues, leading to a heated discussion during a faculty meeting.

    Quan điểm bất đồng chính kiến ​​của học giả về một chủ đề nhạy cảm đã gây ra một cuộc tranh luận giữa các đồng nghiệp, dẫn đến một cuộc thảo luận gay gắt trong một cuộc họp của khoa.

  • The renowned artist's open dissent against the censorship of their work led to their fame spreading far beyond their respective field.

    Sự phản đối công khai của nghệ sĩ nổi tiếng đối với việc kiểm duyệt tác phẩm của họ đã khiến danh tiếng của họ lan rộng vượt xa lĩnh vực của họ.