Định nghĩa của từ seashell

seashellnoun

vỏ sò

/ˈsiːʃel//ˈsiːʃel/

Từ "seashell" là sự kết hợp tương đối hiện đại của hai từ cũ hơn: "sea" và "shell". "Sea" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sē", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*saiwa-," có nghĩa là "khối nước lớn". "Shell" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scell," có nghĩa là "lớp phủ, vỏ hoặc vỏ". Nó liên quan đến tiếng Latin "scalp", chỉ mối liên hệ với lớp vỏ bảo vệ bên ngoài của một thứ gì đó. Vì vậy, "seashell" theo nghĩa đen được dịch thành "lớp phủ biển", một mô tả phù hợp cho lớp vỏ cứng, bảo vệ bên ngoài của các sinh vật biển.

Tóm Tắt

type

meaningvỏ sò, con sò

namespace
Ví dụ:
  • As the waves crashed against the shore, Emma searched the sand for treasured seashells, hoping to find a rare and beautiful specimen.

    Khi những con sóng đập vào bờ, Emma lục lọi trên bãi cát để tìm những vỏ sò quý giá, với hy vọng tìm thấy một mẫu vật quý hiếm và đẹp.

  • The beach was littered with colorful seashells, as if sprinkled like confetti by the sea.

    Bãi biển rải rác những vỏ sò đầy màu sắc, trông như được rắc lên như những mảnh giấy vụn trên biển.

  • The child clutched a small seashell in her hand, twirling it around her finger and marveling at its intricate design.

    Đứa trẻ cầm một vỏ sò nhỏ trên tay, xoay nó quanh ngón tay và ngạc nhiên trước thiết kế phức tạp của nó.

  • Sarah walked along the beach, admiring the diverse array of seashells that lay before her, each one a unique work of art.

    Sarah đi dọc bãi biển, chiêm ngưỡng vô số vỏ sò đa dạng nằm trước mặt cô, mỗi vỏ là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

  • The tide had left behind a plethora of seashells, some alluringly smooth, while others encrusted and dotted with sand.

    Thủy triều đã để lại vô số vỏ sò, một số nhẵn bóng hấp dẫn, trong khi một số khác lại bám đầy cát.

  • The soft powder of the sand teased her toes as she waded along the sea crest, the sound of crabs moving in the sand echoed her footsteps, and the gentle hum of waves lulled her as she discovered more seashells in resonance with the calming sound.

    Bột cát mềm mại trêu đùa các ngón chân của cô khi cô lội dọc theo bờ biển, tiếng cua di chuyển trên cát vọng lại tiếng bước chân của cô, và tiếng sóng biển rì rào nhẹ nhàng ru cô khi cô phát hiện ra nhiều vỏ sò hơn hòa cùng âm thanh êm dịu đó.

  • The sun blazed intensely over the beach, bathing the shining seashells in visible beams of warmth and golden light.

    Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bãi biển, chiếu những vỏ sò sáng bóng trong những tia nắng ấm áp và ánh sáng vàng.

  • The seashells, once a rich array of color and hue, had now been carried away by the tides, leaving only faint memories behind the disintegrated lining.

    Những vỏ sò, vốn từng có nhiều màu sắc rực rỡ, giờ đã bị thủy triều cuốn trôi, chỉ còn lại những ký ức mờ nhạt đằng sau lớp lót bị phân hủy.

  • Beneath the azure-blue sea lay exotic and rare seashells, countless animals whose homes have become the lost treasures for the human world.

    Bên dưới làn nước biển xanh biếc là những vỏ sò kỳ lạ và quý hiếm, vô số loài động vật có nơi trú ngụ đã trở thành báu vật bị thất lạc của thế giới loài người.

  • The empty seashells testify to the property of the ocean, taking oneself away abruptly but with rich memories embedded in the treasures it once held.

    Những vỏ sò rỗng chứng tỏ đặc tính của đại dương, đột ngột trôi đi nhưng vẫn lưu giữ những ký ức phong phú ẩn chứa trong những kho báu mà nó từng nắm giữ.