Định nghĩa của từ fossil

fossilnoun

hóa thạch

/ˈfɒsl//ˈfɑːsl/

Từ "fossil" bắt nguồn từ tiếng Latin "fossilis," có nghĩa là "đào lên" hoặc "trích xuất". Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 17 bởi một nhà tự nhiên học người Pháp, Nicolas Steno, người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả hài cốt của các loài động vật thời tiền sử được khai quật từ lòng đất. Vào thời điểm đó, những khám phá này rất khó hiểu vì chúng dường như là những di tích cổ xưa không có trong tự nhiên. Steno tin rằng những sinh vật này đã bị chôn vùi trong các khối đá từ lâu và đã được khai quật, do đó có tên "fossil" - một thuật ngữ hiện đã trở thành một phần thiết yếu của từ vựng địa chất và sinh học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoá đá, hoá thạch

examplefossil bones: xương hoá thạch

meaningcổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên

type danh từ

meaningvật hoá đá, hoá thạch

examplefossil bones: xương hoá thạch

meaningngười cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời

namespace

the parts of a dead animal or a plant that have become hard and turned into rock

các bộ phận của động vật hoặc thực vật chết đã trở nên cứng và biến thành đá

Ví dụ:
  • fossils over two million years old

    hóa thạch hơn hai triệu năm tuổi

  • The dinosaur bones found in the rocks are valuable fossils that provide insight into the prehistoric world.

    Xương khủng long được tìm thấy trong đá là những hóa thạch có giá trị cung cấp cái nhìn sâu sắc về thế giới thời tiền sử.

  • The fossil of a saber-toothed tiger was recently discovered in a cave, shedding light on the extinct predator's behavior and diet.

    Hóa thạch của một con hổ răng kiếm mới đây đã được phát hiện trong một hang động, làm sáng tỏ tập tính và chế độ ăn của loài săn mồi đã tuyệt chủng này.

  • Mary's interest in fossils began during childhood visits to the natural history museum, where she would stare for hours at the fossilized footprints of ancient creatures.

    Niềm đam mê hóa thạch của Mary bắt đầu từ những lần đến thăm bảo tàng lịch sử tự nhiên khi còn nhỏ, nơi cô bé thường nhìn chằm chằm hàng giờ vào những dấu chân hóa thạch của các sinh vật cổ đại.

  • Paleontologists carefully excavate fossils from the earth, taking care not to damage the delicate remains.

    Các nhà cổ sinh vật học cẩn thận khai quật hóa thạch từ lòng đất, chú ý không làm hỏng những di tích mỏng manh.

an old person, especially one who is unable to accept new ideas or adapt to changes

một người già, đặc biệt là một người không thể chấp nhận những ý tưởng mới hoặc thích ứng với những thay đổi

Từ, cụm từ liên quan