Định nghĩa của từ search party

search partynoun

nhóm tìm kiếm

/ˈsɜːtʃ pɑːti//ˈsɜːrtʃ pɑːrti/

Cụm từ "search party" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc sống biên giới ở Mỹ. Nó bắt nguồn từ nhu cầu tìm kiếm những cá nhân bị lạc hoặc đang gặp nguy hiểm sắp xảy ra ở những vùng đất rộng lớn và chưa được khám phá. Trong thời gian này, những người tiên phong và người định cư đã di chuyển đến những khu vực chưa được khám phá trước đó, làm tăng khả năng xảy ra tai nạn, thương tích hoặc chạm trán với động vật hoang dã. Trong những tình huống như vậy, một "party" những cá nhân khỏe mạnh sẽ được tập hợp lại để tìm kiếm xung quanh để xác định vị trí và giải cứu người hoặc thực thể mất tích. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một cụm từ phổ biến và được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh, không chỉ áp dụng cho các tình huống đe dọa đến tính mạng mà còn áp dụng cho việc truy tìm đồ vật bị mất, người mất tích hoặc tài nguyên ẩn. Trong cách sử dụng hiện đại, "search party" biểu thị một nhóm người cam kết tìm kiếm một mục tiêu cụ thể, bất kể bản chất của cuộc tìm kiếm và biểu thị nỗ lực chung của nhiều cá nhân hướng tới một mục tiêu cuối cùng.

namespace
Ví dụ:
  • The police formed a search party to locate the missing hiker in the mountains.

    Cảnh sát đã thành lập một nhóm tìm kiếm để tìm kiếm người đi bộ đường dài mất tích trên núi.

  • After several hours of fruitless searching, the friends decided to call off the search party for their lost pet.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm vô ích, nhóm bạn quyết định dừng cuộc tìm kiếm thú cưng bị mất của mình.

  • The search party combed through the abandoned building, trying to find any clues about the whereabouts of the kidnapped victim.

    Đội tìm kiếm lục soát khắp tòa nhà bỏ hoang, cố gắng tìm kiếm bất kỳ manh mối nào về tung tích của nạn nhân bị bắt cóc.

  • Volunteers formed a search party to look for the elderly man with Alzheimer's who wandered away from his care facility.

    Các tình nguyện viên đã thành lập một nhóm tìm kiếm để tìm kiếm một ông già mắc bệnh Alzheimer đã đi lạc khỏi cơ sở chăm sóc.

  • The search party walked along the riverbank, calling out the missing child's name in hopes of finding her.

    Đội tìm kiếm đi dọc bờ sông, vừa đi vừa gọi tên đứa trẻ mất tích với hy vọng tìm thấy em.

  • The authorities organized a search party to locate the plane that disappeared over the ocean.

    Các nhà chức trách đã tổ chức một nhóm tìm kiếm để xác định vị trí chiếc máy bay mất tích trên đại dương.

  • The team of rescue workers spent days in the search party, combing through the wreckage and debris of the collapsed building.

    Đội cứu hộ đã dành nhiều ngày tìm kiếm, lục tung đống đổ nát và mảnh vỡ của tòa nhà bị sập.

  • After finding a clue, the search party followed it to a remote area, where they finally discovered the missing person.

    Sau khi tìm thấy manh mối, nhóm tìm kiếm đã đi theo đến một khu vực xa xôi, nơi họ cuối cùng đã phát hiện ra người mất tích.

  • The search party splits up into smaller groups to cover more ground and increase their chances of finding the lost individual.

    Đội tìm kiếm chia thành các nhóm nhỏ hơn để tìm kiếm nhiều người hơn và tăng cơ hội tìm thấy người mất tích.

  • Following the footprints, the search party followed the trail deep into the forest, hoping to locate the missing hiker.

    Lần theo dấu chân, nhóm tìm kiếm đi sâu vào trong rừng, hy vọng tìm thấy người đi bộ đường dài mất tích.