Định nghĩa của từ screw up

screw upphrasal verb

vặn vẹo

////

Nguồn gốc của cụm từ "screw up" có từ giữa những năm 1900. Nguồn gốc chính xác không rõ ràng, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "screw", ám chỉ chân vịt trên tàu. Trong thuật ngữ hàng hải, "screwing up" có nghĩa là làm hỏng chân vịt, lệch hoặc lắp đặt không đúng cách, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến chuyển động của tàu. Cụm từ này được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các tình huống khác mà một cái gì đó bị xử lý sai hoặc xảy ra sự cố. Đến những năm 1940, "screw up" đã trở thành một phần của tiếng Anh hàng ngày, phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của cụm từ hàng hải "screwing up" trong tiếng lóng quân sự. Thuật ngữ này đã được công nhận rộng rãi vào những năm 1960 và 1970, vì nó đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng thông qua việc sử dụng trong phim ảnh, âm nhạc và chương trình truyền hình. Ngày nay, "screw up" là một thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đồng nghĩa với các cách diễn đạt khác như "mess up", "botch up" và "make a error". Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này có thể không rõ ràng, nhưng nguồn gốc hàng hải của thuật ngữ này vẫn tiếp tục là một phần hấp dẫn trong lịch sử văn hóa phong phú của nó.

namespace

to fasten something with screws

để buộc chặt cái gì đó bằng ốc vít

Ví dụ:
  • to screw up a crate

    làm hỏng một cái thùng

to fasten something by turning it

buộc chặt một cái gì đó bằng cách xoay nó

Ví dụ:
  • I screwed up the jar and put it back on the shelf.

    Tôi vặn chặt cái lọ và đặt nó lại lên kệ.

to do something badly or cause something to fail

làm điều gì đó tệ hại hoặc khiến điều gì đó thất bại

Ví dụ:
  • Don't screw it up this time.

    Đừng làm hỏng mọi chuyện lần này nhé.

  • It was his life and if he screwed it up—too bad!

    Đó là cuộc sống của anh ấy và nếu anh ấy làm hỏng nó thì thật tệ!

Từ, cụm từ liên quan