Định nghĩa của từ oops

oopsexclamation

Ối

/ʊps//ʊps/

Nguồn gốc chính xác của từ "oops" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào những năm 1980 như một thuật ngữ lóng ở Hoa Kỳ. Một số giả thuyết cho rằng "oops" là từ viết tắt của "Oh, Oops...Stop the Presses", một câu cửa miệng được sử dụng trong một tiểu phẩm phổ biến trên chương trình truyền hình "Saturday Night Live" vào thời điểm đó. Những người khác cho rằng "oops" chỉ đơn giản là một phiên bản đã sửa đổi của từ "upps", một từ cảm thán của người Scandinavia có nghĩa là "whoops" hoặc "than ôi". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "oops" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lời nói hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện có lỗi, và hiện được công nhận là một bổ sung chính thức cho Từ điển tiếng Anh Oxford kể từ năm 2003.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningViết tắt của object

namespace

used when somebody has had or almost had a slight accident, broken something, etc.

được sử dụng khi ai đó đã hoặc sắp gặp phải một tai nạn nhỏ, làm vỡ thứ gì đó, v.v.

Ví dụ:
  • Oops! I spilled some juice.

    Ồ! Tôi làm đổ nước trái cây rồi.

used when you have done something embarrassing, said something rude by accident, told a secret, etc.

được sử dụng khi bạn đã làm điều gì đó đáng xấu hổ, vô tình nói điều gì đó thô lỗ, tiết lộ bí mật, v.v.

Ví dụ:
  • Oops, I shouldn't have said that.

    Ồ, tôi không nên nói thế.