Định nghĩa của từ breezeway

breezewaynoun

lối đi có mái che

/ˈbriːzweɪ//ˈbriːzweɪ/

Thuật ngữ "breezeway" dùng để chỉ một lối đi hẹp, có mái che hoặc mở kết nối hai tòa nhà hoặc một phần của tòa nhà. Cấu trúc này cho phép luồng không khí tự nhiên đi qua, tạo ra làn gió mát, nhẹ nhàng. Nguồn gốc của từ "breezeway" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi lần đầu tiên xuất hiện trên báo in dưới dạng biến thể của thuật ngữ "breeze porch". "breeze porch" ban đầu mô tả một hiên nhà hoặc hành lang có gió thổi qua, tạo ra không gian tươi mát và thư giãn để mọi người tụ tập. Khi những không gian này ngày càng phổ biến, các kiến ​​trúc sư và nhà xây dựng bắt đầu kết hợp chúng vào thiết kế của chính các tòa nhà, dẫn đến việc tạo ra cấu trúc lối đi có mái che kín. Theo thời gian, từ "breezeway" trở nên phổ biến để mô tả những lối đi kết nối này, vì trọng tâm chuyển từ lợi ích đón gió cụ thể của không gian sang bản chất chức năng của cấu trúc. Ngày nay, lối đi có mái che thường thấy trong kiến ​​trúc, đặc biệt là trong những ngôi nhà theo phong cách miền Nam, nơi chúng đóng vai trò là sự bổ sung chức năng và thanh lịch cho thiết kế tổng thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninglối đi có mái che giữa hai toà nhà

namespace
Ví dụ:
  • The couple walked through the spacious breezeway of their beachfront property, the soft ocean breeze rustling through the palm trees overhead.

    Cặp đôi đi bộ qua lối đi rộng rãi của khu nhà ngay bờ biển, làn gió biển nhẹ nhàng thổi qua những hàng cây cọ phía trên.

  • The rustic breezeway between the cabin and the barn was filled with the smell of freshly cut hay and wildflowers.

    Lối đi thông thoáng mộc mạc giữa cabin và chuồng trại tràn ngập mùi cỏ khô mới cắt và hoa dại.

  • The sun-drenched breezeway outside the grand antebellum mansion provided the perfect location for the couple's outdoor wedding ceremony.

    Lối đi tràn ngập ánh nắng bên ngoài dinh thự lớn thời tiền chiến là địa điểm lý tưởng cho lễ cưới ngoài trời của cặp đôi.

  • After a long day at work, the elderly couple enjoyed sipping ice tea in the cozy breezeway that connected their townhouse to the garage.

    Sau một ngày dài làm việc, cặp vợ chồng lớn tuổi thích nhâm nhi trà đá trong lối đi ấm cúng nối liền ngôi nhà của họ với gara.

  • The modern apartment complex boasted a sleek glass breezeway, complete with planters and benches for lounging by.

    Khu phức hợp căn hộ hiện đại có lối đi bằng kính bóng bẩy, đầy đủ chậu cây và ghế dài để thư giãn.

  • The worn wooden breezeway between the rustic log cabin and the rolling hills drew all eyes as the sun set behind the mountains.

    Lối đi bằng gỗ cũ kỹ giữa căn nhà gỗ mộc mạc và những ngọn đồi nhấp nhô thu hút mọi ánh nhìn khi mặt trời lặn sau những ngọn núi.

  • The quaint country inn featured a charming stone breezeway leading to the quaint garden party space.

    Nhà trọ đồng quê cổ kính này có lối đi lát đá quyến rũ dẫn đến không gian tiệc ngoài vườn cổ kính.

  • The sophisticated businessman walked briskly past the sleek glass breezeway of his office building, glancing at his watch and muttering his schedule.

    Vị doanh nhân sành điệu bước nhanh qua hành lang kính bóng loáng của tòa nhà văn phòng, liếc nhìn đồng hồ và lẩm bẩm lịch trình.

  • The small apartment building showcased a petite brick breezeway surrounded by blooming flowers and ferns, adding a touch of greenery to the urban backdrop.

    Tòa nhà chung cư nhỏ này có lối đi lát gạch nhỏ nhắn được bao quanh bởi những bông hoa và cây dương xỉ đang nở rộ, tạo thêm nét xanh mát cho bối cảnh đô thị.

  • The vintage lodge showcased a quaint wooden breezeway decorated with hanging plants and antique lanterns, perfect for enjoying an evening glass of wine.

    Ngôi nhà nghỉ cổ điển này có lối đi bằng gỗ xinh xắn được trang trí bằng cây treo và đèn lồng cổ, rất lý tưởng để thưởng thức một ly rượu vang vào buổi tối.