Định nghĩa của từ sclera

scleranoun

củng mạc

/ˈsklɪərə//ˈsklɪrə/

Thuật ngữ "sclera" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skleros", có nghĩa là "hard" hoặc "cứng". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, "skleros" cũng được dùng để mô tả các chất cứng như đá hoặc thủy tinh. Từ "sclera" cụ thể ám chỉ lớp phủ ngoài màu trắng của mắt, bao quanh và bảo vệ mống mắt và đồng tử có màu. Mô này, được gọi là màng cứng, thực sự "hard" hoặc "cứng", chủ yếu bao gồm mô liên kết cứng gọi là collagen. Từ tiếng Latin cho "hard" hoặc "firm" là "durus", nhưng thú vị thay, từ tiếng Latin gốc cho "sclera" là "conjunctiva scleralis," vì theo truyền thống, phần này của mắt bị nhầm tưởng là một phần của kết mạc, là màng mỏng, trong suốt bao phủ lòng trắng của mắt và bề mặt bên trong của mí mắt. Màu sắc của củng mạc có thể nhìn thấy thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như ánh sáng và sắc tố. Trong thuật ngữ y khoa, "sclera" cũng đề cập đến các bệnh hoặc tình trạng ảnh hưởng đến phần này của mắt, chẳng hạn như viêm củng mạc hoặc cong củng mạc, có thể dẫn đến tình trạng viêm hoặc bong mô. Việc hiểu cấu trúc và chức năng của củng mạc là rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn về mắt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) màng cứng (mắt)

namespace
Ví dụ:
  • The sclera, or white part of the eye, became visible as the man wiped away his tears.

    Màng cứng, hay phần trắng của mắt, hiện rõ khi người đàn ông lau nước mắt.

  • The optometrist asked the patient to look straight ahead as she examined the sclera for any signs of damage.

    Bác sĩ nhãn khoa yêu cầu bệnh nhân nhìn thẳng về phía trước khi kiểm tra màng cứng để tìm bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào.

  • The sclera of the injured bird's eye was discolored and appeared to be bruised.

    Màng cứng của mắt chim bị thương bị đổi màu và có vẻ như bị bầm tím.

  • The doctor instructed the patient to place their finger on the sclera and look at an object in the distance to test peripheral vision.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân đặt ngón tay lên củng mạc và nhìn vào một vật ở xa để kiểm tra thị lực ngoại vi.

  • The sclera of some animals, such as reptiles, have a distinctive coloration that helps them camouflage in their environment.

    Màng cứng của một số loài động vật, chẳng hạn như loài bò sát, có màu sắc đặc biệt giúp chúng ngụy trang trong môi trường xung quanh.

  • The tear film that covers the sclera helped prevent further irritation to the man's dry and itchy eyes.

    Lớp màng nước mắt bao phủ màng cứng giúp ngăn ngừa tình trạng kích ứng thêm cho đôi mắt khô và ngứa của người đàn ông.

  • The sclera played a crucial role in protecting the delicate inner structures of the eye from harm.

    Màng cứng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các cấu trúc mỏng manh bên trong mắt khỏi bị tổn hại.

  • The optometrist used a special instrument to measure the curvature of the sclera, which could indicate whether the patient needed corrective lenses.

    Bác sĩ đo thị lực sử dụng một dụng cụ đặc biệt để đo độ cong của củng mạc, từ đó có thể chỉ ra liệu bệnh nhân có cần đeo kính chỉnh thị hay không.

  • The man's sclera appeared slightly inflamed and bloodshot, a sign of underlying eye health issues.

    Màng cứng của người đàn ông này có vẻ hơi viêm và xung huyết, một dấu hiệu cho thấy có vấn đề tiềm ẩn về sức khỏe mắt.

  • The doctor advised the patient to take frequent breaks from screen time to avoid excessive strain on the sclera, which could eventually lead to eye fatigue and discomfort.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thường xuyên nghỉ ngơi khi nhìn màn hình để tránh gây căng thẳng quá mức cho màng cứng, có thể dẫn đến mỏi mắt và khó chịu.