tính từ
(thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt
ocular demonstration: lối chứng minh đập vào mắt tôi
danh từ
(vật lý) kính mắt thị kính
ocular demonstration: lối chứng minh đập vào mắt tôi
mắt
/ˈɒkjələ(r)//ˈɑːkjələr/Từ "ocular" bắt nguồn từ tiếng Latin "oculus", có nghĩa là "mắt". Gốc "oc" có trong nhiều từ tiếng Anh liên quan đến mắt, chẳng hạn như "ocularist" (bác sĩ nhãn khoa), "oculus" (có nghĩa là "eye" trong tiếng Latin) và chính "ocular" (được sử dụng làm tiền tố trong nhiều thuật ngữ khoa học khác nhau để chỉ "liên quan đến mắt"). Từ "ocular" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, chủ yếu là dạng kết hợp được sử dụng trong các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến quang học và nhãn khoa. Sau đó, nó được chấp nhận như một từ độc lập vào đầu thế kỷ 19, chủ yếu để mô tả các thiết bị được sử dụng để xem các vật thể, chẳng hạn như "ocular telescope" hoặc "ocular microscope." Ngày nay, thuật ngữ "ocular" thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật để chỉ bất kỳ thiết bị hoặc dụng cụ nào cho phép kiểm tra hoặc xem xét trực quan các vật thể, đặc biệt là trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh thực tế ảo và thực tế tăng cường, khi nó đề cập đến các ống kính hoặc màn hình được sử dụng trong màn hình gắn trên đầu hoặc các công nghệ nhập vai khác. Tóm lại, từ "ocular" là một dạng kết hợp và tiền tố bắt nguồn từ tiếng Latin biểu thị "eye" hoặc "liên quan đến mắt", và đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật trong nhiều thế kỷ như một cách để mô tả các thiết bị và dụng cụ liên quan đến quang học và kiểm tra trực quan.
tính từ
(thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt
ocular demonstration: lối chứng minh đập vào mắt tôi
danh từ
(vật lý) kính mắt thị kính
ocular demonstration: lối chứng minh đập vào mắt tôi
connected with the eyes
kết nối với mắt
cơ mắt
that can be seen
điều đó có thể được nhìn thấy
bằng chứng thị giác