tính từ
(thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng
danh từ
(giải phẫu), (như) sclera
xơ cứng
/skləˈrɒtɪk//skləˈrɑːtɪk/Từ "sclerotic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp sklerós, có nghĩa là "hard" hoặc "cứng". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu để mô tả lớp ngoài cứng, trắng của mắt được gọi là củng mạc. Cách sử dụng này được điều chỉnh từ nghĩa gốc của tiếng Hy Lạp, vì củng mạc thực sự là một cấu trúc cứng và dày trong mắt. Việc sử dụng thuật ngữ "sclerotic" được mở rộng để mô tả các cấu trúc khác trong cơ thể cũng cứng tương tự, chẳng hạn như mô xương và một số loại khối u. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ "sclerotic" thường được sử dụng để mô tả các tổn thương vôi hóa hoặc dày lên trong các mô, có thể chỉ ra các bất thường hoặc quá trình lão hóa. Thuật ngữ "sclerotic" cũng được sử dụng trong bối cảnh tính cách hoặc chức năng nhận thức để mô tả những cá nhân có vẻ cứng nhắc, cứng nhắc hoặc hẹp hòi. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn và được cho là do sự tương đồng rõ ràng trong hành vi giữa những cá nhân không linh hoạt về mặt cảm xúc và các cấu trúc trong cơ thể cứng nhắc về mặt vật lý. Tóm lại, từ "sclerotic" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là "hard" hoặc "rigid" và đã được điều chỉnh theo thời gian để chỉ các cấu trúc trong cơ thể, tổn thương và đặc điểm tính cách.
tính từ
(thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng
danh từ
(giải phẫu), (như) sclera
becoming hard because of a medical condition
trở nên cứng rắn vì tình trạng bệnh lý
losing the ability to change and adapt
mất khả năng thay đổi và thích nghi
Phong trào này ngày càng trở nên cứng nhắc và quan liêu.