Định nghĩa của từ connective tissue

connective tissuenoun

mô liên kết

/kəˌnektɪv ˈtɪʃuː//kəˌnektɪv ˈtɪʃuː/

Thuật ngữ "connective tissue" mô tả một loại mô trong cơ thể con người có chức năng kết nối, hỗ trợ và bảo vệ nhiều cơ quan và cấu trúc khác nhau. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "connere", có nghĩa là "nối lại" và tiếng Hy Lạp "tkhonta", có nghĩa là "đúc". Từ tiếng Hy Lạp "ktis", có nghĩa là "đúc", cũng có chung gốc với từ "create", ám chỉ vai trò quan trọng của mô liên kết trong việc định hình giải phẫu cơ thể. Tất cả các mô liên kết đều có chung đặc điểm là chứa các sợi gọi là collagen và elastin, giúp chúng có độ bền và độ linh hoạt. Các mô này bao gồm sụn, giúp khớp linh hoạt, xương, cung cấp cấu trúc và hỗ trợ, và mô mỡ, lưu trữ chất béo và cách nhiệt cho cơ thể. Tóm lại, thuật ngữ "connective tissue" phản ánh nhiệm vụ thiết yếu của các cấu trúc giải phẫu này trong việc liên kết, gia cố và bảo vệ các cơ quan khác trong cơ thể chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Collagen, a type of connective tissue, holds our skin and bones together, providing structural support and elasticity.

    Collagen, một loại mô liên kết, có tác dụng giữ da và xương lại với nhau, cung cấp khả năng hỗ trợ về mặt cấu trúc và độ đàn hồi.

  • Cartilage, another connective tissue, makes up the joints in our bodies, allowing for smooth and fluid movements.

    Sụn, một loại mô liên kết khác, tạo nên các khớp trong cơ thể chúng ta, cho phép các chuyển động diễn ra trơn tru và trôi chảy.

  • Fibrous tissue, a type of connective tissue, helps to connect and support various organs and structures within the body.

    Mô xơ, một loại mô liên kết, giúp kết nối và hỗ trợ nhiều cơ quan và cấu trúc khác nhau trong cơ thể.

  • Synovial fluid, a lubricant found in joints, is a type of connective tissue that reduces friction during movement.

    Dịch hoạt dịch, chất bôi trơn có trong khớp, là một loại mô liên kết có tác dụng giảm ma sát trong quá trình chuyển động.

  • Adipose tissue, a type of connective tissue, acts as padding and insulation for our bodies, protecting vital organs and helping to regulate body temperature.

    Mô mỡ, một loại mô liên kết, có chức năng đệm và cách nhiệt cho cơ thể chúng ta, bảo vệ các cơ quan quan trọng và giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

  • Blood, a specialized fluid, is a type of connective tissue that carries nutrients, oxygen, and waste products throughout the body.

    Máu, một chất lỏng đặc biệt, là một loại mô liên kết vận chuyển chất dinh dưỡng, oxy và chất thải đi khắp cơ thể.

  • Lymphatic tissue, a type of connective tissue, helps to filter and defend against foreign materials and diseases.

    Mô bạch huyết, một loại mô liên kết, giúp lọc và bảo vệ cơ thể khỏi các vật liệu lạ và bệnh tật.

  • Dentin, a hard connective tissue found in teeth, helps to support and protect the soft pulp inside.

    Ngà răng, một mô liên kết cứng có trong răng, có tác dụng hỗ trợ và bảo vệ phần tủy mềm bên trong.

  • Endometrium, a type of connective tissue, lines the uterus and helps to maintain a healthy pregnancy.

    Nội mạc tử cung, một loại mô liên kết, lót tử cung và giúp duy trì thai kỳ khỏe mạnh.

  • Perichondrium, a thin connective tissue, covers and protects the cartilage found in the ears and provides a basis for new bone growth.

    Màng sụn, một mô liên kết mỏng, bao phủ và bảo vệ sụn nằm trong tai và tạo cơ sở cho sự phát triển xương mới.