Định nghĩa của từ schlep

schlepnoun

kéo lê

/ʃlep//ʃlep/

Từ tiếng Yiddish "schlep" (phát âm là 'shlep') là một động từ có nghĩa là "mang hoặc vận chuyển một thứ gì đó khó khăn, thường là trên một quãng đường dài hoặc tốn sức". Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Yiddish "shlepen", đến lượt nó lại bắt nguồn từ tiếng Đức Trung cổ "slīpan", có nghĩa là "trượt, trượt hoặc lướt". Thuật ngữ "schlep" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Thành phố New York, khi những người nhập cư nói tiếng Yiddish mang theo từ này. Nó được những người nói tiếng Anh ở Mỹ ưa chuộng vì cách diễn đạt độc đáo và mô tả thực tế về nỗ lực cần thiết để mang những vật nặng trên phố. Mặc dù thuật ngữ này từng được coi là bình dân hoặc tiếng lóng, nhưng kể từ đó nó đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là khi liên quan đến những công việc khó chịu hoặc tẻ nhạt. Ví dụ, người ta có thể nói "I have to schlep to the store for some milk" hoặc "schlepping bags through an airport is the worst."

namespace
Ví dụ:
  • She schlepped her groceries all the way from the supermarket to her apartment building because she forgot her keys at home.

    Cô ấy phải vác đồ tạp hóa suốt chặng đường từ siêu thị đến tận tòa nhà chung cư vì quên chìa khóa ở nhà.

  • After a long day at work, John schlepped his briefcase, laptop, and gym bag to the train station for his evening commute.

    Sau một ngày dài làm việc, John kéo lê chiếc cặp, máy tính xách tay và túi đựng đồ tập thể dục đến ga tàu để đi làm vào buổi tối.

  • The football team's equipment manager schlepped all the equipment from the locker room to the stadium for the game.

    Người quản lý thiết bị của đội bóng đá đã vận chuyển toàn bộ thiết bị từ phòng thay đồ đến sân vận động để chuẩn bị cho trận đấu.

  • The comedian brought his own microphone and equipment with him and schlepped it across the country for his stand-up tour.

    Nghệ sĩ hài này đã mang theo micro và thiết bị của mình và kéo lê chúng khắp đất nước cho chuyến lưu diễn độc thoại của mình.

  • The schlepping was over when the moving company delivered the family's furniture to their new house.

    Sự vất vả đã kết thúc khi công ty chuyển nhà giao đồ đạc của gia đình đến ngôi nhà mới.

  • After taking public transportation for hours, the tourist schlepped her heavy backpack through the winding cobblestone streets of Prague.

    Sau nhiều giờ đi phương tiện công cộng, du khách kéo lê chiếc ba lô nặng nề của mình qua những con phố lát đá cuội quanh co ở Prague.

  • The passenger in the back seat schlepped the extra bags of luggage onto the plane, since there was no more room in the overhead bin.

    Hành khách ngồi ở ghế sau kéo lê những túi hành lý thừa lên máy bay vì không còn chỗ trong ngăn đựng hành lý trên cao.

  • The heavy rain forced the group to schlepp their soaked tents and sleeping bags to higher ground during the camping trip.

    Trận mưa lớn buộc cả nhóm phải kéo lê lều và túi ngủ ướt sũng lên vùng đất cao hơn trong suốt chuyến cắm trại.

  • The construction worker repeatedly schlepped materials up the stairs to the high-rise building site.

    Công nhân xây dựng liên tục kéo vật liệu lên cầu thang đến công trường xây dựng tòa nhà cao tầng.

  • The busy mother schlepped her kids to multiple sports practices and extracurricular activities in one evening.

    Người mẹ bận rộn phải đưa các con đến nhiều buổi tập thể thao và hoạt động ngoại khóa trong một buổi tối.