danh từ
giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm)
(hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail)
tai, vành tai
động từ
kéo lê, kéo mạnh, lôi
đưa vào (vấn đề...) không phải lúc
tai
/lʌɡ//lʌɡ/Nguồn gốc của từ "lug" có thể bắt nguồn từ "hlugr," trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "prominent" hoặc "chiếu ra". Tiếng Bắc Âu cổ được nói ở Scandinavia trong Thời đại Viking và từ "hlugr" được dùng để mô tả các vật thể hoặc đặc điểm nhô ra hoặc nhô ra một cách nổi bật. Khi người Viking đi du lịch và giao thương với các nền văn hóa khác, họ đã đưa từ "hlugr" vào tiếng Anh cổ, sau đó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "lug." Ở dạng ban đầu, từ "lug" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó, ám chỉ bất kỳ vật thể hoặc đặc điểm nào nhô ra ngoài, chẳng hạn như cổ bình hoặc tay cầm của một công cụ. Trong bối cảnh tàu hơi nước và máy bay, từ "lug" mang một ý nghĩa mới vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Khi những cỗ máy này trở nên phức tạp hơn và cần nhiều thành phần hơn, chúng đã phát triển các bộ phận nhô ra hoặc nhô ra có chức năng cụ thể, chẳng hạn như các vấu trên cánh máy bay giúp gắn cánh vào thân máy bay. Ngày nay, từ "lug" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tay cầm và bánh xe hành lý đến các vấu ở mặt sau của vòi cứu hỏa giúp ngăn không cho vòi di chuyển trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong tiếng Bắc Âu cổ cung cấp một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự phát triển của tiếng Anh và ảnh hưởng lâu dài của văn hóa và lịch sử Bắc Âu đối với thế giới nói tiếng Anh.
danh từ
giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm)
(hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail)
tai, vành tai
động từ
kéo lê, kéo mạnh, lôi
đưa vào (vấn đề...) không phải lúc
Julia kéo những chiếc vali nặng nề của mình qua nhà ga sân bay.
Những người khuân vác giúp ông già khiêng những chiếc rương cồng kềnh lên cầu thang của căn hộ mới.
Huấn luyện viên đã yêu cầu cầu thủ ngôi sao của đội phải mang chiếc cúp đi khắp nơi trong một tuần để khoe với người hâm mộ.
Sau một ngày dài mua sắm, Jessie gần như không còn sức để mang hành lý trở lại khách sạn.
Những công nhân xây dựng đang kéo vật tư và vật liệu xây dựng lên giàn giáo.
Giáo viên thể dục bắt chúng tôi phải kéo những thiết bị tập thể dục nặng qua phòng để chạy tiếp sức như một hình phạt vì tội nói chuyện.
Miguel phải lôi xe lăn của anh trai mình lên lề đường dốc khi xe của họ bị hỏng.
Các nhà khảo cổ học cẩn thận kéo những hiện vật dễ vỡ ra khỏi địa điểm khai quật.
Người đưa thư vác túi thư của mình lên con đường núi hiểm trở mỗi ngày mà không hề phàn nàn.
Chú tôi nhất quyết bắt tôi phải mang món đồ gia truyền ủy mị đó đến nhà chú để ăn tối Lễ Tạ ơn, khiến tôi rất phiền lòng.
All matches