danh từ
cái bừa lớn, cái bừa nặng
xe trượt (san đất, chở đồ nặng...)
to drag one's feet: kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng
xe bốn ngựa
ship drags her anchor: tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc)
ngoại động từ
lôi kéo
kéo lê
to drag one's feet: kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng
(hàng hải) kéo (neo) trôi đi
ship drags her anchor: tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc)