Định nghĩa của từ scatterbrain

scatterbrainnoun

não bộ phân tán

/ˈskætəbreɪn//ˈskætərbreɪn/

Thuật ngữ "scatterbrain" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có từ thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, "brain" được sử dụng cụ thể hơn để chỉ tâm trí, thay vì cơ quan vật lý bên trong hộp sọ. Từ "scatter" ban đầu có nghĩa là ném hoặc phân tán, thường là theo cách bất cẩn hoặc ngẫu nhiên. Kết hợp hai từ này, cụm từ "scatterbrain" xuất hiện như một cách để mô tả một người có suy nghĩ không có tổ chức hoặc khó theo dõi, như thể ý tưởng của họ đang bị phân tán một cách bất cẩn hoặc ngẫu nhiên trong tâm trí họ. Lần đầu tiên thuật ngữ "scatterbrain" được ghi chép theo nghĩa này có thể được tìm thấy trong một lá thư do nhà văn và chính khách người Anh Sir Thomas Wyatt viết vào năm 1542. Trong lá thư, Wyatt ám chỉ đến thực tế là vị hôn phu của con gái ông đã đặt câu hỏi về khả năng tinh thần của cô, mô tả ông là một người đàn ông "calleth [my daughter] a scatterbrain". Ngày nay, "scatterbrain" thường được sử dụng như một thuật ngữ vui tươi hoặc nhẹ nhàng để mô tả một người dường như liên tục quên mọi thứ, mất dấu suy nghĩ của họ hoặc có xu hướng thiếu quyết đoán hoặc thiếu tổ chức. Nguồn gốc của nó từ ý nghĩa ban đầu của "scatter" và "brain" gợi ý rằng tâm trí của một người hay mất tập trung hoặc khó sắp xếp, với những suy nghĩ và ý tưởng bị phân tán hoặc rải rác thay vì được giữ lại với nhau bằng một trọng tâm hoặc hướng rõ ràng.

namespace
Ví dụ:
  • Emma can be a scatterbrain at times, forgetting to bring her keys or wallet on multiple occasions.

    Đôi khi Emma có thể đãng trí, quên mang theo chìa khóa hoặc ví nhiều lần.

  • Sarah's appointment book is scattered and chaotic, a true reflection of her scatterbrain mindset.

    Sổ ghi chép cuộc hẹn của Sarah thì lộn xộn và bừa bãi, phản ánh đúng trạng thái đãng trí của cô.

  • During our presentation, Tim interrupted himself several times, displaying classic symptoms of being a scatterbrain.

    Trong suốt bài thuyết trình, Tim đã ngắt lời mình nhiều lần, biểu hiện những triệu chứng điển hình của một người đãng trí.

  • In the middle of cooking dinner, Max abruptly left the kitchen, his scatterbrain tendencies taking over as he forgot what he was doing.

    Đang nấu bữa tối, Max đột ngột rời khỏi bếp, tính đãng trí của anh trỗi dậy khi anh quên mất mình đang làm gì.

  • With a scatty mindset, Lily often loses track of her thoughts and fails to complete tasks, resembling a scatterbrain on most days.

    Với tư duy lơ đễnh, Lily thường mất tập trung vào suy nghĩ của mình và không hoàn thành nhiệm vụ, trông cô giống như một người đãng trí vào hầu hết các ngày.

  • Jenny's office is a mess, strewn with paperwork and miscellaneous items, an indication of her scatterbrain personality.

    Văn phòng của Jenny bừa bộn, ngổn ngang giấy tờ và đồ đạc linh tinh, cho thấy tính cách đãng trí của cô.

  • John's forgetfulness is quite legendary, frequently being referred to as a scatterbrain due to his inability to remember simple things.

    Tính hay quên của John khá phổ biến, thường được gọi là đãng trí vì anh không thể nhớ những điều đơn giản.

  • During our debate, Maria stumbled over her words, completely scatterbrained on the spot, unable to recall her arguments.

    Trong cuộc tranh luận, Maria nói năng lắp bắp, hoàn toàn mất tập trung ngay tại chỗ, không thể nhớ lại được lập luận của mình.

  • Jane is always losing her things - a scatterbrain's worst nightmare - and has developed quite the habit of misplacing all manner of objects.

    Jane luôn làm mất đồ đạc của mình - cơn ác mộng tồi tệ nhất của một người đãng trí - và đã phát triển thói quen làm thất lạc đủ loại đồ vật.

  • At the opera, Liam was visibly distracted and disorganized, his scatterbrain nature impeding his enjoyment of the production.

    Trong buổi biểu diễn opera, Liam tỏ ra mất tập trung và mất tổ chức rõ rệt, bản tính đãng trí của anh đã cản trở việc anh thưởng thức vở kịch.