Định nghĩa của từ censorious

censoriousadjective

kiểm duyệt

/senˈsɔːriəs//senˈsɔːriəs/

Từ "censorious" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 15 từ tiếng Latin "censorius", có nghĩa là "thuộc về chức vụ kiểm duyệt". Ở La Mã cổ đại, kiểm duyệt viên là một viên chức cấp cao chịu trách nhiệm kiểm tra và kiểm soát đạo đức, hành vi và ứng xử của công chúng. Từ "censorious" bắt nguồn từ ngữ cảnh này, mô tả một người thực hiện kiểm soát hoặc giám sát chặt chẽ đối với hành vi, lời nói hoặc ý kiến ​​của người khác. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã chuyển từ nghĩa ban đầu là "viên chức công" sang "phán xét" hoặc "tự cho mình là đúng". Ngày nay, "censorious" thường được dùng để mô tả một người quá chỉ trích, không khoan dung hoặc lên án hành động hoặc niềm tin của người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphê bình, chỉ trích, khiển trách

namespace
Ví dụ:
  • The censorious journalist criticized the use of strong language in the political speech.

    Nhà báo chỉ trích việc sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ trong bài phát biểu chính trị.

  • The school principal's censorious tone made the student regret sharing her opinion in class.

    Giọng điệu chỉ trích của hiệu trưởng nhà trường khiến nữ sinh này hối hận vì đã chia sẻ ý kiến ​​của mình trong lớp.

  • The censorious attitude of the manager towards the employee's suggestions made the team feel demotivated.

    Thái độ chỉ trích của người quản lý đối với các đề xuất của nhân viên khiến cả nhóm cảm thấy mất động lực.

  • The censorious feedback from the professor made the student question the validity of their ideas.

    Phản hồi mang tính chỉ trích từ giáo sư khiến sinh viên nghi ngờ tính xác thực của ý tưởng của mình.

  • The censorious nature of the law restricted freedom of expression and led to censorship.

    Bản chất kiểm duyệt của luật này hạn chế quyền tự do ngôn luận và dẫn đến kiểm duyệt.

  • The censorious mine owner demanded that the miners refrain from discussing workplace conditions.

    Chủ mỏ khó tính yêu cầu thợ mỏ không được thảo luận về điều kiện làm việc.

  • The censorious president's order to expel the journalist from the press conference stirred up controversy.

    Lệnh trục xuất nhà báo khỏi buổi họp báo của vị tổng thống hay kiểm duyệt đã gây ra nhiều tranh cãi.

  • The censorious parents refused to let their children read the book, finding it too risqué.

    Những bậc phụ huynh khắt khe đã từ chối cho con mình đọc cuốn sách này vì cho rằng nó quá nhạy cảm.

  • The censorious committee restricted the use of bold colors in the art exhibition.

    Ủy ban kiểm duyệt đã hạn chế việc sử dụng màu đậm trong triển lãm nghệ thuật.

  • The censorious boss banned the use of social media during work hours.

    Ông chủ hay kiểm duyệt đã cấm sử dụng mạng xã hội trong giờ làm việc.