tính từ
gặm mòn, phá huỷ dần
danh từ
chất gặm mòn
ăn mòn
/kəˈrəʊsɪv//kəˈrəʊsɪv/Từ "corrosive" bắt nguồn từ tiếng Latin "corrodere", có nghĩa là "gặm nhấm" hoặc "ăn mòn". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "cor", có nghĩa là "heart" hoặc "trung tâm" và "rodere", có nghĩa là "gặm nhấm". Vào thời cổ đại, người ta dùng từ này để mô tả hành động gặm nhấm hoặc ăn tươi nuốt sống một thứ gì đó, chẳng hạn như một loài gây hại gặm nhấm một miếng gỗ. Khi hóa học phát triển, thuật ngữ "corrosive" được sử dụng để mô tả các chất có phản ứng hóa học "ăn mòn" hoặc hòa tan một vật liệu, chẳng hạn như kim loại hoặc đá. Vào thời hiện đại, từ "corrosive" thường được dùng để mô tả bất kỳ chất nào có thể gây hư hỏng hoặc suy thoái, không chỉ các chất hóa học. Trong suốt lịch sử của mình, từ "corrosive" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó là thứ gì đó ăn mòn hoặc phá hủy vật liệu.
tính từ
gặm mòn, phá huỷ dần
danh từ
chất gặm mòn
tending to destroy something slowly by chemical action
có xu hướng phá hủy một cái gì đó từ từ bằng hành động hóa học
tác hại của nước muối
axit ăn mòn
tending to damage something gradually
có xu hướng làm hỏng một cái gì đó dần dần
Thất nghiệp đang có tác động ăn mòn nền kinh tế của chúng ta.