Định nghĩa của từ vitriolic

vitriolicadjective

Vitriolic

/ˌvɪtriˈɒlɪk//ˌvɪtriˈɑːlɪk/

"Vitriolic" bắt nguồn từ tiếng Latin "vitriol", dùng để chỉ một chất màu xanh lá cây, trong suốt – **vitriol**. Người ta tin rằng chất này có tính axit, và do đó, "vitriolic" được dùng để mô tả thứ gì đó **ăn mòn, đắng và cực kỳ chỉ trích.** Do đó, thuật ngữ này nắm bắt được bản chất sắc nhọn và cay đắng của vitriol, khiến nó trở thành một từ mô tả phù hợp cho ngôn ngữ có tính chất châm chích như axit.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsunfuric

examplevitriolic acid: axit sunfuric

meaning(nghĩa bóng) châm chọc, chua cay

examplevitriolic pen: ngòi bút châm chọc chua cay

namespace
Ví dụ:
  • The politician's speech was met with a barrage of vitriolic attacks from his opponents during the heated debate.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đã vấp phải một loạt chỉ trích gay gắt từ phía những người phản đối trong cuộc tranh luận gay gắt.

  • The critic's review of the play was a succinct and vitriolic tirade against the director's vision.

    Bài phê bình về vở kịch của nhà phê bình là một lời chỉ trích ngắn gọn và cay độc chống lại tầm nhìn của đạo diễn.

  • The exchange of vitriolic words between the two friends turned ugly as they both discovered that they would be competing for the same job.

    Cuộc đấu khẩu gay gắt giữa hai người bạn trở nên khó chịu khi cả hai phát hiện ra rằng họ sẽ cạnh tranh cho cùng một công việc.

  • After the grotesque incident, the company received an influx of vitriolic emails and letters, condemning them for their callousness.

    Sau sự cố kinh hoàng này, công ty đã nhận được hàng loạt email và thư chỉ trích gay gắt, lên án họ vì sự vô tâm.

  • The president faced a barrage of vitriolic insults from the opposition party as they protested against his economic policies.

    Tổng thống phải đối mặt với một loạt lời chỉ trích gay gắt từ đảng đối lập khi họ phản đối các chính sách kinh tế của ông.

  • The journal's refusal to publish the author's work prompted a vituperative response in which she accused the editor of being a narrow-minded and inexperienced talent scout.

    Việc tạp chí từ chối xuất bản tác phẩm của tác giả đã dẫn đến phản ứng chỉ trích gay gắt trong đó tác giả cáo buộc biên tập viên là một kẻ tìm kiếm tài năng thiển cận và thiếu kinh nghiệm.

  • The athlete's unanticipated defeat sparked a vitriolic outpouring of anger from his fans, who blamed the rules and the referees for creating an uneven playing field.

    Thất bại không lường trước của vận động viên này đã gây ra làn sóng phẫn nộ dữ dội từ người hâm mộ, những người đổ lỗi cho các quy tắc và trọng tài đã tạo ra một sân chơi không cân bằng.

  • The journalist's article about the celebrity's misdeeds sparked a vitriolic backlash from the star's fans, who accused her of invading their hero's privacy and harboring malicious intent.

    Bài viết của nhà báo về hành vi sai trái của người nổi tiếng đã gây ra phản ứng dữ dội từ người hâm mộ ngôi sao này, những người cáo buộc cô xâm phạm quyền riêng tư của thần tượng của họ và có ý định xấu.

  • The couple's bitter divorce was marked by vitriolic arguments and recriminations, resulting in an acrimonious proceeding.

    Cuộc ly hôn cay đắng của cặp đôi này được đánh dấu bằng những cuộc tranh cãi và chỉ trích gay gắt, dẫn đến một quá trình tố tụng đầy cay đắng.

  • The apologist's comments to the reporter were filled with vitriolic condemnation, which left many feeling sorry for the company's employees, who had been caught up in the scandal.

    Những bình luận của người biện hộ với phóng viên đầy sự lên án gay gắt, khiến nhiều người cảm thấy tội nghiệp cho các nhân viên của công ty, những người đã bị cuốn vào vụ bê bối.