Định nghĩa của từ sardine

sardinenoun

cá mòi

/ˌsɑːˈdiːn//ˌsɑːrˈdiːn/

Từ "sardine" bắt nguồn từ tiếng Latin "sardus", dùng để chỉ một loại cá được tìm thấy ở Biển Địa Trung Hải. Người La Mã gọi loài cá này là "sardus" vì họ tin rằng nó giống với một loài động vật trên cạn được gọi là Mèo hoang Sardinia, còn được gọi là "sardus". Tên tiếng Latin của loài cá này cuối cùng đã du nhập vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Pháp, nơi nó trở thành "sardine." Trong tiếng Pháp cổ, từ này là "sardoune", là một biến thể của tiếng Latin "sardus". Từ tiếng Anh "sardine" có nguồn gốc thú vị. Khi loài cá này trở thành một loại thực phẩm phổ biến ở Anh vào thế kỷ 17, thuật ngữ "sardine" đã được sử dụng để mô tả nhiều loại cá nhiều dầu, bao gồm cả loài mà chúng ta biết ngày nay. Tuy nhiên, nghĩa hiện đại của từ này chỉ đề cập đến những loại cá nhỏ, nhiều dầu thường được đóng hộp và bán trong siêu thị. Tóm lại, từ "sardine" bắt nguồn từ tiếng Latin "sardus" và đã được du nhập vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp và tiếng Anh, thông qua biến thể tiếng Pháp cổ "sardoune". Ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, với định nghĩa hiện đại dùng để mô tả một loại cá nhỏ, nhiều dầu thường được bảo quản trong hộp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcá xacđin

examplepacked like sardines: chật như nêm cối, lèn như cá hộp

namespace
Ví dụ:
  • Sarah packed a can of sardines in her lunch box for a quick and easy meal.

    Sarah cho một hộp cá mòi vào hộp đựng cơm trưa để có một bữa ăn nhanh chóng và dễ dàng.

  • The fisherman caught a large haul of sardines during his morning fishing trip.

    Người đánh cá đã bắt được một mẻ cá mòi lớn trong chuyến đánh cá buổi sáng của mình.

  • The sardines in Emily's pantry had been there for over a year and were starting to go bad.

    Những con cá mòi trong tủ đựng thức ăn của Emily đã ở đó hơn một năm và bắt đầu bị hỏng.

  • John disliked the strong, fishy smell of sardines and avoided putting them in his sandwiches.

    John không thích mùi tanh nồng của cá mòi và tránh cho chúng vào bánh sandwich của mình.

  • The restaurant served a delicious sardine pizza topped with olives and sun-dried tomatoes.

    Nhà hàng phục vụ món pizza cá mòi thơm ngon phủ ô liu và cà chua phơi khô.

  • When Samantha opened the can of sardines, she noticed a slimy layer on the surface and immediately threw it away.

    Khi Samantha mở hộp cá mòi ra, cô nhận thấy một lớp nhớt trên bề mặt hộp và lập tức vứt nó đi.

  • The sardines in the tin were tightly packed, making it difficult to remove them without breaking them apart.

    Những con cá mòi trong hộp được đóng chặt, khiến cho việc lấy chúng ra mà không làm chúng vỡ ra trở nên khó khăn.

  • The recipe called for six sardines, but Tom only had four in his pantry, so he had to improvise with some other ingredients.

    Công thức nấu ăn yêu cầu sáu con cá mòi, nhưng Tom chỉ có bốn con trong tủ đựng thức ăn nên anh phải ứng biến bằng một số nguyên liệu khác.

  • Amelia's aunt brought a jar of sardines as a gift from her fishing trip in Norway, which she eagerly opened for dinner.

    Dì của Amelia đã mang về một lọ cá mòi làm quà từ chuyến đi câu cá ở Na Uy, và cô đã háo hức mở lọ ra để ăn tối.

  • In order to avoid wasting the remaining sardines in the tin, Lucy came up with the creative and successful idea to mix them into her pasta sauce.

    Để tránh lãng phí những con cá mòi còn lại trong hộp, Lucy đã nghĩ ra một ý tưởng sáng tạo và thành công là trộn chúng vào nước sốt mì ống.

Thành ngữ

(packed, crammed, etc.) like sardines
(informal)pressed tightly together in a way that is uncomfortable or unpleasant
  • We were packed in like sardines.