Định nghĩa của từ pilchard

pilchardnoun

cây ăn quả

/ˈpɪltʃəd//ˈpɪltʃərd/

Từ "pilchard" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pilchard," có nguồn gốc từ tiếng Latin "pilchardus," có nghĩa là "cá ngâm". Vào thế kỷ 14, cá mòi dùng để chỉ cá ngâm hoặc cá bảo quản, thường được ướp muối hoặc sấy khô, đây là phương pháp bảo quản thực phẩm phổ biến vào thời điểm đó. Theo thời gian, thuật ngữ "pilchard" bắt đầu dùng để chỉ cá thu Đại Tây Dương (Scomber scombrus), loài cá thường được đánh bắt và bảo quản ngoài khơi bờ biển châu Âu, đặc biệt là ở Cornwall và Devon ở Anh. Ngày nay, thuật ngữ "pilchard" thường gắn liền với cá mòi truyền thống của Cornwall, loài cá vẫn được coi là đặc sản địa phương. Vì vậy, lần tới khi bạn cắn một miếng cá thu mềm, mọng nước, hãy nhớ đến lịch sử phong phú của nó và tập tục ngâm và bảo quản cá lâu đời!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá xacđin

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman caught a dozen pilchards during his morning voyage.

    Người đánh cá đã bắt được một tá cá mòi trong chuyến đi buổi sáng của mình.

  • The pilchards swam in schools, their silver bodies flashing in the bright sunlight.

    Những con cá mòi bơi thành đàn, thân hình màu bạc của chúng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ.

  • The spicy pilchard pate was a hit among the guests at the dinner party.

    Món pa tê cá mòi cay được nhiều khách mời trong bữa tiệc tối ưa thích.

  • Pilchards are a common prey for dolphins and seals in the waters near the coast.

    Cá mòi là con mồi phổ biến của cá heo và hải cẩu ở vùng nước gần bờ biển.

  • The sardine-like pilchard is an important part of the oceanic food chain.

    Cá mòi là một phần quan trọng của chuỗi thức ăn dưới đại dương.

  • The canned pilchards provide affordable and nutritious protein for many families around the world.

    Cá mòi đóng hộp cung cấp nguồn protein bổ dưỡng và giá cả phải chăng cho nhiều gia đình trên khắp thế giới.

  • The small boat supplied the factory with a continual catch of pilchards, which were packed in barrels and shipped to other countries.

    Chiếc thuyền nhỏ này cung cấp cho nhà máy lượng cá mòi đánh bắt liên tục, sau đó đóng vào thùng và vận chuyển đến các nước khác.

  • Pilchard oil contains omega-3 fatty acids and is sometimes used as a ingredient in dietary supplements.

    Dầu cá mòi chứa axit béo omega-3 và đôi khi được dùng làm thành phần trong thực phẩm bổ sung.

  • The local fishmonger offered pilchards as a fresh and sustainable seafood option.

    Người bán cá địa phương cung cấp cá mòi như một lựa chọn hải sản tươi ngon và bền vững.

  • Sarah’s savory pilchard croquettes left a mouthwatering impression on the judges at the food festival.

    Món croquette cá mòi hấp dẫn của Sarah đã để lại ấn tượng vô cùng sâu sắc cho ban giám khảo tại lễ hội ẩm thực.