Định nghĩa của từ anchovy

anchovynoun

cá cơm

/ˈæntʃəvi//ˈæntʃəʊvi/

Từ "anchovy" bắt nguồn từ tiếng Ý cổ "anciòv", bắt nguồn từ tiếng Latin "anchovia", có nghĩa là "cá từ đảo Anchibia". Anchibia là một hòn đảo cổ đại ở Địa Trung Hải, được cho là nằm ở Eo biển Sicily. Thuật ngữ Latin "anchovia" cũng liên quan đến "anchon" trong tiếng Hy Lạp, ám chỉ một loại cá. Việc sử dụng cá cơm làm nguồn thực phẩm đã có từ thời cổ đại và từ "anchovy" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Những tài liệu tham khảo ban đầu về loài cá này bao gồm các mô tả về cách sử dụng của nó trong ẩm thực Ý và Địa Trung Hải. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển từ "anchovy" thành "anchovis" và ngược lại. Ngày nay, cá cơm là một thành phần chính trong nhiều nền ẩm thực trên khắp thế giới, thường được sử dụng làm gia vị hoặc thêm vào các món ăn vì hương vị mặn, umami của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá trống

namespace
Ví dụ:
  • I love adding anchovies to my homemade Caesar salad dressing to give it a savory and umami flavor.

    Tôi thích thêm cá cơm vào nước sốt salad Caesar tự làm để tạo nên hương vị đậm đà và thơm ngon.

  • The pizza topping that makes my taste buds go wild is anchovies – their salty goodness pairs perfectly with melted cheese and fresh veggies.

    Loại topping pizza khiến vị giác của tôi phát cuồng chính là cá cơm – vị mặn tuyệt hảo của cá kết hợp hoàn hảo với phô mai tan chảy và rau tươi.

  • The anchovies in the boiled seafood plate were not just an afterthought, they added a depth of flavor that awakens the senses.

    Cá cơm trong đĩa hải sản luộc không chỉ là món ăn thêm vào mà còn tăng thêm hương vị sâu sắc đánh thức các giác quan.

  • Some might say an anchovy is an acquired taste, but once you embrace it, you won't want to go back to the mundane, uneventful flavors of ordinary foods.

    Một số người có thể nói rằng cá cơm là một món ăn có hương vị khó cưỡng, nhưng một khi đã thưởng thức được nó, bạn sẽ không muốn quay lại với những hương vị tầm thường, vô vị của những món ăn thông thường nữa.

  • The seafood pasta dish's tanginess was due to the anchovies, which complemented the delicate texture of the seafood.

    Vị chua của món mì hải sản là do cá cơm, giúp tôn thêm kết cấu mềm mại của hải sản.

  • The Caprese salad tasted extravagant with a sprinkle of anchovies, an unexpected but exhilarating choice.

    Món salad Caprese có hương vị xa hoa khi rắc thêm cá cơm, một sự lựa chọn bất ngờ nhưng thú vị.

  • In authentic Italian cuisine, anchovies are an integral ingredient in many dishes, and my love for these elusive delicacies has ensued.

    Trong ẩm thực Ý đích thực, cá cơm là thành phần không thể thiếu trong nhiều món ăn, và tình yêu của tôi dành cho món ngon khó tìm này bắt nguồn từ đó.

  • The anchovies in the Bloody Mary cocktail added a briny taste, giving the drink an edgy and bold flavor.

    Cá cơm trong cocktail Bloody Mary có thêm vị mặn, mang đến cho thức uống hương vị đậm đà và sắc nét.

  • Anchovy paste is a must-have in my kitchen pantry for adding depth and complexity to dressings and sauces, elevating the overall taste.

    Bột cá cơm là nguyên liệu không thể thiếu trong tủ bếp của tôi để tăng thêm độ đậm đà và phức tạp cho các loại nước sốt, nâng cao hương vị tổng thể.

  • The anchovies in the antipasto dish not only added saltiness but also brought a textural contrast to the chewy cracked olives, creating an unforgettable flavor symphony.

    Cá cơm trong món khai vị không chỉ tăng thêm vị mặn mà còn mang đến sự tương phản về kết cấu với những quả ô liu nứt dai, tạo nên bản giao hưởng hương vị khó quên.