Định nghĩa của từ sagacity

sagacitynoun

sự thông minh

/səˈɡæsəti//səˈɡæsəti/

"Sagacity" bắt nguồn từ tiếng Latin "sagax", có nghĩa là "nhạy bén", "khôn ngoan" hoặc "khôn ngoan". Bản thân "Sagax" bắt nguồn từ động từ "sagire", có nghĩa là "nhận thức", "nhận thức được" hoặc "nhanh chóng hiểu". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ khứu giác nhạy bén ở động vật. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả khả năng phân biệt và hiểu mọi thứ, đặc biệt là thông qua sự quan sát và trí thông minh nhạy bén.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thông minh, sự minh mẫn

meaningsự khôn ngoan, sự sắc sảo

namespace
Ví dụ:
  • The wisdom and sagacity of the old sage were respected by all who knew him.

    Trí tuệ và sự sáng suốt của nhà hiền triết già được tất cả những người biết ông kính trọng.

  • Her sagacity allowed her to make sound decisions even in the face of uncertainty.

    Sự sáng suốt của bà cho phép bà đưa ra những quyết định sáng suốt ngay cả khi phải đối mặt với sự không chắc chắn.

  • His sagacity served him well in his high-powered job, as he had to navigate complex and politically charged situations.

    Sự sáng suốt của ông đã giúp ích rất nhiều cho công việc quan trọng của mình, khi ông phải giải quyết những tình huống phức tạp và mang tính chính trị.

  • The sagacity and experience of the seasoned politician proved invaluable in resolving the contentious issue.

    Sự sáng suốt và kinh nghiệm của chính trị gia dày dạn kinh nghiệm đã chứng tỏ là vô cùng có giá trị trong việc giải quyết vấn đề gây tranh cãi này.

  • The company's success was due in large part to the sagacity and vision of its founder.

    Sự thành công của công ty phần lớn là nhờ vào sự sáng suốt và tầm nhìn của người sáng lập.

  • She exhibited remarkable sagacity in recognizing the dangers of the situation and taking quick action to avoid them.

    Bà đã thể hiện sự sáng suốt đáng kinh ngạc khi nhận ra những nguy hiểm của tình hình và hành động nhanh chóng để tránh chúng.

  • His sagacity enabled him to anticipate the outcome of the experiment and justify his approach.

    Sự sáng suốt của ông đã giúp ông dự đoán được kết quả của thí nghiệm và chứng minh được cách tiếp cận của mình.

  • The sagacity of the judge was evident in his insightful analysis of the evidence.

    Sự sáng suốt của thẩm phán được thể hiện rõ qua cách phân tích sâu sắc các bằng chứng.

  • The sagacity of the father was instrumental in helping his children make wise decisions as they grew up.

    Sự sáng suốt của người cha đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con cái đưa ra những quyết định sáng suốt khi chúng lớn lên.

  • In a world awash with misinformation and falsehoods, sagacity is a rare and valuable trait that must be nurtured and honed.

    Trong một thế giới tràn ngập thông tin sai lệch và dối trá, sự sáng suốt là một phẩm chất quý báu và hiếm có cần phải được nuôi dưỡng và rèn luyện.