Định nghĩa của từ perceptiveness

perceptivenessnoun

Nhận thức

/pəˈseptɪvnəs//pərˈseptɪvnəs/

Từ "perceptiveness" bắt nguồn từ tiếng Latin "percipere," có nghĩa là "tiếp nhận, nắm bắt, nhận thức." Nó là sự kết hợp của tiền tố "per-" có nghĩa là "through" và "capere" có nghĩa là "lấy." Theo thời gian, "percipere" đã phát triển thành từ tiếng Anh "perceive," ám chỉ hành động nhận thức được điều gì đó thông qua các giác quan hoặc sự hiểu biết. Thêm hậu tố "-ness" vào "perceptive" tạo ra danh từ "perceptiveness," biểu thị phẩm chất hoặc trạng thái nhận thức.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhả năng nhận thức, khả năng cảm thụ

meaningkhả năng quan sát

namespace
Ví dụ:
  • The detective's perceptiveness allowed her to notice small details that others missed, leading to the resolution of the case.

    Sự nhạy bén của thám tử giúp cô nhận thấy những chi tiết nhỏ mà người khác bỏ qua, dẫn đến việc giải quyết được vụ án.

  • During the job interview, the candidate's perceptiveness about the company's values and goals impressed the hiring manager.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, sự hiểu biết của ứng viên về các giá trị và mục tiêu của công ty đã gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng.

  • The politician's perceptiveness in identifying issues that mattered to voters helped him win a landslide victory.

    Sự nhạy bén của chính trị gia trong việc xác định các vấn đề quan trọng đối với cử tri đã giúp ông giành chiến thắng vang dội.

  • The chef's perceptiveness in seasoning the food just right transformed a bland dish into a delicacy.

    Sự tinh tế của đầu bếp trong việc nêm nếm gia vị vừa phải đã biến một món ăn nhạt nhẽo thành một món ngon.

  • The artist's perceptiveness in capturing the essence of a subject in her paintings led to critical acclaim.

    Sự nhạy bén của nghệ sĩ trong việc nắm bắt bản chất của chủ đề trong tranh đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The friend's perceptiveness in recognizing that the other was feeling down allowed her to offer support and comfort.

    Sự nhạy bén của người bạn khi nhận ra rằng người kia đang cảm thấy chán nản đã cho phép cô ấy hỗ trợ và an ủi.

  • The sales executive's perceptiveness in understanding the customer's needs helped him close the deal.

    Sự nhạy bén của giám đốc bán hàng trong việc hiểu được nhu cầu của khách hàng đã giúp anh ta chốt được giao dịch.

  • The journalist's perceptiveness in sensing a developing story led her to break the news before her competitors.

    Sự nhạy bén của nhà báo trong việc cảm nhận diễn biến của câu chuyện đã giúp cô đưa tin trước các đối thủ cạnh tranh của mình.

  • The therapist's perceptiveness in reading non-verbal cues allowed her to help her clients work through their issues.

    Khả năng đọc các tín hiệu phi ngôn ngữ của nhà trị liệu đã giúp cô ấy giúp khách hàng giải quyết các vấn đề của họ.

  • The teacher's perceptiveness in identifying talented students helped her to foster their potential and inspire them to succeed.

    Sự nhạy bén của giáo viên trong việc phát hiện ra những học sinh có năng khiếu đã giúp cô nuôi dưỡng tiềm năng của các em và truyền cảm hứng để các em thành công.