Định nghĩa của từ perspicacity

perspicacitynoun

sự sáng suốt

/ˌpɜːspɪˈkæsəti//ˌpɜːrspɪˈkæsəti/

"Perspicacity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perspicere", có nghĩa là "nhìn xuyên qua" hoặc "nhìn xuyên qua". Khái niệm về tầm nhìn và sự hiểu biết rõ ràng này được tăng cường hơn nữa bởi tính từ tiếng Latin "perspicax", có nghĩa là "sắc sảo" hoặc "phân biệt". Theo thời gian, "perspicacity" đã phát triển để biểu thị khả năng nhận thức và hiểu mọi thứ một cách rõ ràng và nhạy bén. Nó nhấn mạnh đến sự nhạy bén về mặt tinh thần để nắm bắt những sắc thái tinh tế và đưa ra những phán đoán sáng suốt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn

namespace
Ví dụ:
  • The detective's perspicacity allowed her to solve the tricky case with ease.

    Sự sáng suốt của thám tử đã giúp cô giải quyết vụ án khó khăn này một cách dễ dàng.

  • John's perspicacity in business has made him a millionaire by the age of 30.

    Sự sáng suốt trong kinh doanh đã giúp John trở thành triệu phú ở tuổi 30.

  • The journalist's perspicacity helped her unearth a crucial piece of evidence in her investigation.

    Sự sáng suốt của nhà báo đã giúp cô phát hiện ra một bằng chứng quan trọng trong cuộc điều tra.

  • Emma's perspicacity in deciphering ancient texts has helped scholars understand the past better.

    Sự hiểu biết sâu sắc của Emma trong việc giải mã các văn bản cổ đã giúp các học giả hiểu rõ hơn về quá khứ.

  • The senator's perspicacity in dealing with his constituents has won him their hearts and votes.

    Sự sáng suốt của thượng nghị sĩ trong việc đối phó với cử tri đã giúp ông giành được trái tim và phiếu bầu của họ.

  • The CEO's perspicacity in understanding his company's strengths and weaknesses has been a critical factor in its success.

    Sự sáng suốt của CEO trong việc hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của công ty là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công của công ty.

  • The teacher's perspicacity in identifying gifted students has allowed her to nurture their talents.

    Sự nhạy bén của giáo viên trong việc phát hiện những học sinh có năng khiếu đã giúp cô nuôi dưỡng tài năng của các em.

  • The doctor's perspicacity in diagnosing diseases had saved many lives.

    Sự sáng suốt của bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh đã cứu sống nhiều người.

  • The lawyer's perspicacity in reading and understanding complex contracts has helped his clients succeed.

    Sự sáng suốt của luật sư trong việc đọc và hiểu các hợp đồng phức tạp đã giúp khách hàng của ông thành công.

  • The judge's perspicacity in making decisions based on evidence and precedence has earned him respect and admiration.

    Sự sáng suốt của thẩm phán trong việc đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng và tiền lệ đã giúp ông nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ.